Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hương Giang Petro

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hương Giang Petro có địa chỉ tại Thôn An Điền - Xã Cộng Hòa - Huyện Nam Sách - Hải Dương. Mã số thuế 0801164585 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nam Sách

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801164585

Ngày cấp 25-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hương Giang Petro

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nam Sách Điện thoại / Fax 0978725381 / 09153782
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Điền - Xã Cộng Hòa - Huyện Nam Sách - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0978725381 / 09153782
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn An Điền - Xã Cộng Hòa - Huyện Nam Sách - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801164585 / 25-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/25/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn An Điền-Xã Cộng Hòa-Huyện Nam Sách-Hải Dương

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0801164585, 0978725381, Hải Dương, Huyện Nam Sách, Xã Cộng Hòa, Nguyễn Đình Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933