Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Hải Hưng - HAI HUNG INVESTMENT AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Lô 71.57, khu 1 - Phường Thanh Bình - Thành phố Hải Dương - Hải Dương. Mã số thuế 0801178108 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 0801178108 |
Ngày cấp | 22-03-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Hải Hưng |
Tên giao dịch | HAI HUNG INVESTMENT AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương | Điện thoại / Fax | 0912773953 / 0963 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Lô 71.57, khu 1 - Phường Thanh Bình - Thành phố Hải Dương - Hải Dương |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0912773953 / 0963 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô 71.57, khu 1 - Phường Thanh Bình - Thành phố Hải Dương - Hải Dương | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 0801178108 / 22-03-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Hải Dương | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-03-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/22/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-010-011 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Duy Hải |
Địa chỉ chủ sở hữu | Lô 71.57, khu 1-Phường Thanh Bình-Thành phố Hải Dương-Hải Dương |
||||
Tên giám đốc | Nguyễn Duy Hải |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 0801178108, 0912773953, HAI HUNG INVESTMENT AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY, Hải Dương, Thành Phố Hải Dương, Phường Thanh Bình, Nguyễn Duy Hải
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
2 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
3 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
4 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
5 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 10800 |