Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giao Nhận Và Thương Mại Minh Châu

MCF CO.,LTD

Công Ty TNHH Giao Nhận Và Thương Mại Minh Châu - MCF CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Đồng Ngọ - Xã Nam Đồng - Thành phố Hải Dương - Hải Dương. Mã số thuế 0801178147 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801178147

Ngày cấp 22-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giao Nhận Và Thương Mại Minh Châu

Tên giao dịch

MCF CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương Điện thoại / Fax 0986344698 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đồng Ngọ - Xã Nam Đồng - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986344698 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đồng Ngọ - Xã Nam Đồng - Thành phố Hải Dương - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801178147 / 22-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/22/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thưởng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đồng Ngọ-Xã Nam Đồng-Thành phố Hải Dương-Hải Dương

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0801178147, 0986344698, MCF CO.,LTD, Hải Dương, Thành Phố Hải Dương, Xã Nam Đồng, Nguyễn Văn Thưởng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác và thu gom than bùn 08920
3 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
4 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
7 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
8 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
11 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
12 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
13 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
14 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
15 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
16 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
17 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
18 Đúc sắt thép 24310
19 Đúc kim loại màu 24320
20 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
21 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
22 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
23 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
24 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
25 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
26 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
27 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
28 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
29 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
30 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
31 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
32 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
33 Sản xuất máy luyện kim 28230
34 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
35 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
36 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
37 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
38 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
39 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
40 Sửa chữa thiết bị điện 33140
41 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
42 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
43 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
44 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
45 Xây dựng nhà các loại 41000
46 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
47 Xây dựng công trình công ích 42200
48 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
49 Phá dỡ 43110
50 Chuẩn bị mặt bằng 43120
51 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
52 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
53 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
54 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
55 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
56 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
57 Bán mô tô, xe máy 4541
58 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
59 Bán buôn thực phẩm 4632
60 Bán buôn đồ uống 4633
61 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
62 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
64 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
65 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
66 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
67 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
68 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
69 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
71 Bốc xếp hàng hóa 5224
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
73 Chuyển phát 53200
74 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
75 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
76 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
77 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
78 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
79 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
80 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
81 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
82 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990