Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Nam Linh

NAM LINH NUTRIENT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Nam Linh - NAM LINH NUTRIENT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Khu Trung tâm Ga Phạm Xá - Xã Tuấn Hưng - Huyện Kim Thành - Hải Dương. Mã số thuế 0801179172 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kim Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801179172

Ngày cấp 13-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Nam Linh

Tên giao dịch

NAM LINH NUTRIENT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kim Thành Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu Trung tâm Ga Phạm Xá - Xã Tuấn Hưng - Huyện Kim Thành - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Trung tâm Ga Phạm Xá - Xã Tuấn Hưng - Huyện Kim Thành - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801179172 / 13-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/8/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Văn Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu trung tâm Ga Phạm Xá-Xã Tuấn Hưng-Huyện Kim Thành-Hải Dương

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0801179172, NAM LINH NUTRIENT COMPANY LIMITED, Hải Dương, Huyện Kim Thành, Xã Tuấn Hưng, Lê Văn Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi lợn 01450
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
4 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
7 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
8 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
9 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
10 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
11 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630