Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Việt Hưng

Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Việt Hưng có địa chỉ tại Số 4 ngõ 2 phố Lê Hồng Phong - Phường Sao Đỏ - Thị xã Chí Linh - Hải Dương. Mã số thuế 0801179648 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Chí Linh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801179648

Ngày cấp 19-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Việt Hưng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Chí Linh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 4 ngõ 2 phố Lê Hồng Phong - Phường Sao Đỏ - Thị xã Chí Linh - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 4 ngõ 2 phố Lê Hồng Phong - Phường Sao Đỏ - Thị xã Chí Linh - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801179648 / 19-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/19/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Doãn Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 4 ngõ 2 phố Lê Hồng Phong-Phường Sao Đỏ-Thị xã Chí Linh-Hải Dương

Tên giám đốc

Nguyễn Doãn Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0801179648, Hải Dương, Thị Xã Chí Linh, Phường Sao Đỏ, Nguyễn Doãn Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi lợn 01450
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
4 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933