Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Song Anh Etc

SONG ANH ETC CO.,LTD

Công Ty TNHH Song Anh Etc - SONG ANH ETC CO.,LTD có địa chỉ tại Khu dân cư số 3 - Phường Phả Lại - Thị xã Chí Linh - Hải Dương. Mã số thuế 0801179694 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Chí Linh

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác và thu gom than cứng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801179694

Ngày cấp 19-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Song Anh Etc

Tên giao dịch

SONG ANH ETC CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Chí Linh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu dân cư số 3 - Phường Phả Lại - Thị xã Chí Linh - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu dân cư số 3 - Phường Phả Lại - Thị xã Chí Linh - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801179694 / 19-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/19/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Chiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu dân cư số 3-Phường Phả Lại-Thị xã Chí Linh-Hải Dương

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Chiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác và thu gom than cứng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0801179694, SONG ANH ETC CO.,LTD, Hải Dương, Thị Xã Chí Linh, Phường Phả Lại, Nguyễn Văn Chiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Khai thác và thu gom than bùn 08920
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
8 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
9 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
10 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
11 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
13 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
14 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
15 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
16 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
17 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
18 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
19 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
20 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
21 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
22 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
23 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
24 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
25 Sản xuất xe có động cơ 29100
26 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
27 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
28 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
29 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
30 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
31 Thu gom rác thải không độc hại 38110
32 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
33 Tái chế phế liệu 3830
34 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
35 Xây dựng nhà các loại 41000
36 Xây dựng công trình công ích 42200
37 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
38 Lắp đặt hệ thống điện 43210
39 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
40 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
41 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
42 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
43 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
44 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
45 Bán buôn thực phẩm 4632
46 Bán buôn đồ uống 4633
47 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
48 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
49 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
52 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
53 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
54 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
55 Bán buôn tổng hợp 46900
56 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
57 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
58 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
59 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
61 Bốc xếp hàng hóa 5224
62 Cho thuê xe có động cơ 7710
63 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
64 Cung ứng lao động tạm thời 78200
65 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
66 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
67 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
68 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300