Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Au Time Việt Nam

AT., CO. LTD

Công Ty TNHH Au Time Việt Nam - AT., CO. LTD có địa chỉ tại CXTT 1-6, khu đô thị mới Tuệ Tĩnh - Phường Cẩm Thượng - Thành phố Hải Dương - Hải Dương. Mã số thuế 0801179905 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801179905

Ngày cấp 22-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Au Time Việt Nam

Tên giao dịch

AT., CO. LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

CXTT 1-6, khu đô thị mới Tuệ Tĩnh - Phường Cẩm Thượng - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế CXTT 1-6, khu đô thị mới Tuệ Tĩnh - Phường Cẩm Thượng - Thành phố Hải Dương - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801179905 / 22-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/22/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nghĩa Phú-Xã Cẩm Vũ-Huyện Cẩm Giàng-Hải Dương

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0801179905, AT., CO. LTD, Hải Dương, Thành Phố Hải Dương, Phường Cẩm Thượng, Nguyễn Thị Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn gạo 46310
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
13 Cho thuê xe có động cơ 7710
14 Đại lý du lịch 79110
15 Điều hành tua du lịch 79120
16 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200