Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Chính Xác Hth

HTH. JSC

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Chính Xác Hth - HTH. JSC có địa chỉ tại Số nhà 12/5 Phan Chu Trinh - PHường Nhị Châu - Thành phố Hải Dương - Hải Dương. Mã số thuế 0801180040 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801180040

Ngày cấp 25-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Chính Xác Hth

Tên giao dịch

HTH. JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 12/5 Phan Chu Trinh - PHường Nhị Châu - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 12/5 Phan Chu Trinh - PHường Nhị Châu - Thành phố Hải Dương - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801180040 / 25-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/25/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hà Thanh Tú

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Hoàng Xá-Thị trấn An Lão-Huyện An Lão-Hải Phòng

Tên giám đốc

Hà Thanh Tú

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0801180040, HTH. JSC, Hải Dương, Thành Phố Hải Dương, Hà Thanh Tú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đúc sắt thép 24310
2 Đúc kim loại màu 24320
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
5 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
6 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
9 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
10 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
11 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
12 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
13 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
14 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
15 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
16 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
17 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
18 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
19 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
20 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
21 Sản xuất máy luyện kim 28230
22 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
23 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
24 Sản xuất xe có động cơ 29100
25 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
26 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
27 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
28 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
29 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
30 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
31 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
32 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
33 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
34 Sửa chữa thiết bị khác 33190
35 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
36 Tái chế phế liệu 3830
37 Xây dựng nhà các loại 41000
38 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
39 Xây dựng công trình công ích 42200
40 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
41 Phá dỡ 43110
42 Chuẩn bị mặt bằng 43120
43 Lắp đặt hệ thống điện 43210
44 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
45 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
46 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
47 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
50 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
51 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
52 Bán buôn tổng hợp 46900
53 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
54 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
55 Bốc xếp hàng hóa 5224
56 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
57 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
58 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730