Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Gạch Long Thành

Công Ty Cổ Phần Gạch Long Thành có địa chỉ tại Cụm công nghiệp Long Xuyên, Phường Long Xuyên, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương. Mã số thuế 0801180266 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kinh Môn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm chịu lửa

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801180266

Ngày cấp 28-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Gạch Long Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kinh Môn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Cụm công nghiệp Long Xuyên, Phường Long Xuyên, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801180266 / 28-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 28-04-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/28/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Văn Biên

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Ngư Uyên-Xã Long Xuyên-Huyện Kinh Môn-Hải Dương

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm chịu lửa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0801180266, Hải Dương, Thị Xã Kinh Môn, Phường Long Xuyên, Vũ Văn Biên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn quặng kim loại 46621
13 Bán buôn sắt, thép 46622
14 Bán buôn kim loại khác 46623
15 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
18 Bán buôn xi măng 46632
19 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
20 Bán buôn kính xây dựng 46634
21 Bán buôn sơn, vécni 46635
22 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
23 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
25 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
26 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
27 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
28 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
29 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
30 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
31 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
32 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
35 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
36 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
37 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
38 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
39 Vận tải đường ống 49400
40 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
41 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
42 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
43 Vận tải hành khách hàng không 51100
44 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
49 Bốc xếp hàng hóa 5224
50 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
51 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
52 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
53 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
54 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245