Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Đồng Tâm

DONG TAM CONSTRUCTION AND COMMERCIAL JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Đồng Tâm - DONG TAM CONSTRUCTION AND COMMERCIAL JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 107 Mạc Đĩnh Chi - Phường Lê Thanh Nghị - Thành phố Hải Dương - Hải Dương. Mã số thuế 0801181541 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801181541

Ngày cấp 19-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Đồng Tâm

Tên giao dịch

DONG TAM CONSTRUCTION AND COMMERCIAL JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 107 Mạc Đĩnh Chi - Phường Lê Thanh Nghị - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 107 Mạc Đĩnh Chi - Phường Lê Thanh Nghị - Thành phố Hải Dương - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801181541 / 19-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/19/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Nhất

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn An Cư 1-Xã Đức Xương-Huyện Gia Lộc-Hải Dương

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Nhất

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0801181541, DONG TAM CONSTRUCTION AND COMMERCIAL JOINT STOCK COMPANY, Hải Dương, Thành Phố Hải Dương, Phường Lê Thanh Nghị, Nguyễn Văn Nhất

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
17 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
18 Chăn nuôi trâu, bò 01410
19 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
20 Chăn nuôi dê, cừu 01440
21 Chăn nuôi lợn 01450
22 Chăn nuôi gia cầm 0146
23 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
24 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
25 Khai thác gỗ 02210
26 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
27 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
28 Khai thác thuỷ sản biển 03110
29 Khai thác dầu thô 06100
30 Khai thác quặng sắt 07100
31 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
32 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
33 In ấn 18110
34 Dịch vụ liên quan đến in 18120
35 Sửa chữa thiết bị điện 33140
36 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
37 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
38 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
39 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
40 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
41 Xây dựng nhà các loại 41000
42 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
43 Xây dựng công trình công ích 42200
44 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
45 Phá dỡ 43110
46 Chuẩn bị mặt bằng 43120
47 Lắp đặt hệ thống điện 43210
48 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
49 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
50 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
51 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
52 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
53 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
54 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
55 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
56 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
57 Bán mô tô, xe máy 4541
58 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
59 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
60 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
61 Bán buôn gạo 46310
62 Bán buôn thực phẩm 4632
63 Bán buôn đồ uống 4633
64 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
65 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
66 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
67 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
68 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
71 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
72 Bán buôn tổng hợp 46900
73 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
74 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
75 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
76 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
77 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
78 Bốc xếp hàng hóa 5224
79 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
80 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
81 Dịch vụ ăn uống khác 56290
82 Lập trình máy vi tính 62010
83 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
84 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
85 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
86 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
87 Cho thuê xe có động cơ 7710
88 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
89 Đại lý du lịch 79110
90 Điều hành tua du lịch 79120
91 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
92 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290