Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Quốc Tế Dolexphar

Dolexphar International Pharmaceutical Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Quốc Tế Dolexphar - Dolexphar International Pharmaceutical Joint Stock Company có địa chỉ tại Lô D và lô C-2, khu công nghiệp Đại An mở rộng, Thị Trấn Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương. Mã số thuế 0801181728 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801181728

Ngày cấp 24-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Quốc Tế Dolexphar

Tên giao dịch

Dolexphar International Pharmaceutical Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hải Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô D và lô C-2, khu công nghiệp Đại An mở rộng, Thị Trấn Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801181728 / 24-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 24-05-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/24/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Danh Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 5, ngõ 134, phố Bình Lộc-Phường Tân Bình-Thành phố Hải Dương-Hải Dương

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0801181728, Dolexphar International Pharmaceutical Joint Stock Company, Hải Dương, Huyện Cẩm Giàng, Thị Trấn Lai Cách, Nguyễn Danh Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
15 Khai thác gỗ 02210
16 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
17 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
18 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
19 Khai thác thuỷ sản biển 03110
20 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
21 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
22 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
23 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
24 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
25 Xay xát 10611
26 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
27 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
28 Sản xuất đường 10720
29 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
30 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
31 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
32 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
33 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
34 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
35 Sản xuất rượu vang 11020
36 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
37 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
38 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
39 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
40 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
41 Sản xuất mỹ phẩm 20231
42 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
43 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
44 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
45 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
46 Sản xuất thuốc các loại 21001
47 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
48 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
49 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
50 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
51 Sản xuất xi măng 23941
52 Sản xuất vôi 23942
53 Sản xuất thạch cao 23943
54 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
55 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
56 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
57 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
58 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
59 Đúc sắt thép 24310
60 Đúc kim loại màu 24320
61 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
62 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
63 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
64 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
65 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
66 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
67 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
68 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
69 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
70 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
71 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
72 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
73 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
74 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
75 Sửa chữa thiết bị điện 33140
76 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
77 Sửa chữa thiết bị khác 33190
78 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
79 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
80 Thoát nước 37001
81 Xử lý nước thải 37002
82 Thu gom rác thải không độc hại 38110
83 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
84 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
85 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
86 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
87 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
88 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
89 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
90 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
91 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
92 Đại lý xe có động cơ khác 45139
93 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
94 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
95 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
96 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
97 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
98 Bán mô tô, xe máy 4541
99 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
100 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
101 Đại lý mô tô, xe máy 45413
102 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
103 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
104 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
105 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
106 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
107 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
108 Đại lý 46101
109 Môi giới 46102
110 Đấu giá 46103
111 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
112 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
113 Bán buôn hoa và cây 46202
114 Bán buôn động vật sống 46203
115 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
116 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
117 Bán buôn gạo 46310
118 Bán buôn thực phẩm 4632
119 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
120 Bán buôn thủy sản 46322
121 Bán buôn rau, quả 46323
122 Bán buôn cà phê 46324
123 Bán buôn chè 46325
124 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
125 Bán buôn thực phẩm khác 46329
126 Bán buôn đồ uống 4633
127 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
128 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
129 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
130 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
131 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
132 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
133 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
134 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
135 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
136 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
137 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
138 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
139 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
140 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
141 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
145 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
148 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
149 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
150 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
151 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
152 Bán buôn xi măng 46632
153 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
154 Bán buôn kính xây dựng 46634
155 Bán buôn sơn, vécni 46635
156 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
157 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
158 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
159 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
160 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
161 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
162 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
163 Bán buôn cao su 46694
164 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
165 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
166 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
167 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
168 Bán buôn tổng hợp 46900
169 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
170 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
171 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
172 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
173 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
174 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
175 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
176 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
177 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
178 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
179 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
180 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
181 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
182 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
183 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
184 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
185 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
186 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
187 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
188 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
189 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
190 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
191 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
192 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
193 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
194 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
195 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
196 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
197 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
198 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
199 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
200 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
201 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
202 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
203 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
204 Vận tải hành khách đường sắt 49110
205 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
206 Vận tải bằng xe buýt 49200
207 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
208 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
209 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
210 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
211 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
212 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
213 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
214 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
215 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
216 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
217 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
218 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
219 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
220 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
221 Vận tải đường ống 49400
222 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
223 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
224 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
225 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
226 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
227 Khách sạn 55101
228 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
229 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
230 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
231 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
232 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
233 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
234 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
235 Dịch vụ ăn uống khác 56290
236 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
237 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
238 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
239 Hoạt động thú y 75000
240 Cho thuê xe có động cơ 7710
241 Cho thuê ôtô 77101
242 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
243 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
244 Cho thuê băng, đĩa video 77220
245 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
246 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
247 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
248 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
249 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
250 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
251 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
252 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
253 Cung ứng lao động tạm thời 78200