Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Và Giải Pháp Giáo Dục Thế Hệ Mới Việt Nam

VNG EDUCATION

Công Ty TNHH Công Nghệ Và Giải Pháp Giáo Dục Thế Hệ Mới Việt Nam - VNG EDUCATION có địa chỉ tại Thôn Hộ Vệ - Xã Cẩm Hưng - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương. Mã số thuế 0801184373 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cẩm Giàng

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801184373

Ngày cấp 06-07-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Và Giải Pháp Giáo Dục Thế Hệ Mới Việt Nam

Tên giao dịch

VNG EDUCATION

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cẩm Giàng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hộ Vệ - Xã Cẩm Hưng - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hộ Vệ - Xã Cẩm Hưng - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801184373 / 06-07-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-07-2016
Ngày bắt đầu HĐ 7/5/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-101 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hoàng Văn Biên

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hộ Vệ-Xã Cẩm Hưng-Huyện Cẩm Giàng-Hải Dương

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0801184373, VNG EDUCATION, Hải Dương, Huyện Cẩm Giàng, Xã Cẩm Hưng, Hoàng Văn Biên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
2 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
3 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
4 Xuất bản phần mềm 58200
5 Lập trình máy vi tính 62010
6 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
7 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
8 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
9 Cổng thông tin 63120
10 Hoạt động thông tấn 63210
11 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
12 Quảng cáo 73100
13 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
15 Giáo dục nghề nghiệp 8532
16 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
17 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
18 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
19 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
20 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110