Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

CôNG TY TNHH KHANG MINH HD

KHANG MINH HD CO.,LTD

CôNG TY TNHH KHANG MINH HD - KHANG MINH HD CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 68, Phố Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Kẻ Sặt - Huyện Bình Giang - Hải Dương. Mã số thuế 0801187688 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801187688

Ngày cấp 01-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

CôNG TY TNHH KHANG MINH HD

Tên giao dịch

KHANG MINH HD CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bình Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 68, Phố Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Kẻ Sặt - Huyện Bình Giang - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 68, Phố Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Kẻ Sặt - Huyện Bình Giang - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801187688 / 01-09-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-08-2016
Ngày bắt đầu HĐ 8/31/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 200 Tổng số lao động 200
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-075 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Trường Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 68, phố Phạm Ngũ Lão-Thị trấn Kẻ Sặt-Huyện Bình Giang-Hải Dương

Tên giám đốc

Nguyễn Trường Giang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0801187688, KHANG MINH HD CO.,LTD, Hải Dương, Huyện Bình Giang, Thị Trấn Kẻ Sặt, Nguyễn Trường Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
2 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
3 Sản xuất mực in 20222
4 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
5 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
6 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
7 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
8 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
9 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
10 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
14 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
15 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
16 Sản xuất nhạc cụ 32200
17 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
18 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
19 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
20 Thoát nước 37001
21 Xử lý nước thải 37002
22 Thu gom rác thải không độc hại 38110
23 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
24 Xây dựng công trình đường sắt 42101
25 Xây dựng công trình đường bộ 42102
26 Xây dựng công trình công ích 42200
27 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
28 Phá dỡ 43110
29 Chuẩn bị mặt bằng 43120
30 Lắp đặt hệ thống điện 43210
31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
33 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
34 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
36 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
37 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
38 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
39 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
40 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
41 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
42 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
43 Đại lý xe có động cơ khác 45139
44 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
45 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
46 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
47 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
48 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
49 Bán mô tô, xe máy 4541
50 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
51 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
52 Đại lý mô tô, xe máy 45413
53 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
54 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
55 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
56 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
57 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
58 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
59 Đại lý 46101
60 Môi giới 46102
61 Đấu giá 46103
62 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
63 Bán buôn vải 46411
64 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
65 Bán buôn hàng may mặc 46413
66 Bán buôn giày dép 46414
67 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
68 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
69 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
70 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
71 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
72 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
73 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
74 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
75 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
76 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
77 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
78 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
82 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
85 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
87 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
88 Bán buôn quặng kim loại 46621
89 Bán buôn sắt, thép 46622
90 Bán buôn kim loại khác 46623
91 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
92 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
93 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
94 Bán buôn xi măng 46632
95 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
96 Bán buôn kính xây dựng 46634
97 Bán buôn sơn, vécni 46635
98 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
99 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
100 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
101 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
102 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
103 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
104 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
105 Bán buôn cao su 46694
106 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
107 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
108 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
109 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
110 Bán buôn tổng hợp 46900
111 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
112 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
113 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
114 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
115 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
116 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
117 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
118 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
119 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
120 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
121 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
122 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
123 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
124 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
125 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
126 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
127 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
128 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
129 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
130 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
131 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
132 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
133 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
134 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
135 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
136 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
137 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
138 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
139 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
140 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
141 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
142 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
143 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
144 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
145 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
146 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
147 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
148 Vận tải đường ống 49400
149 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
150 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
151 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
152 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
153 Bốc xếp hàng hóa 5224
154 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
155 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
156 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
157 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
158 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
159 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
160 Khách sạn 55101
161 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
162 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
163 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
164 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
165 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
166 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
167 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
168 Dịch vụ ăn uống khác 56290
169 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
170 Hoạt động kiến trúc 71101
171 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
172 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
173 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
174 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
175 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
176 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
177 Quảng cáo 73100
178 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
179 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
180 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
181 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
182 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
183 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
184 Hoạt động thú y 75000
185 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
186 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
187 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
188 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
189 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
190 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
191 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
192 Cung ứng lao động tạm thời 78200
193 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
194 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
195 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
196 Đại lý du lịch 79110
197 Điều hành tua du lịch 79120
198 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
199 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
201 Dịch vụ điều tra 80300
202 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
203 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
204 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
205 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
206 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
207 Giáo dục nghề nghiệp 8532
208 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
209 Dạy nghề 85322
210 Đào tạo cao đẳng 85410
211 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
212 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
213 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
214 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
215 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600