Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thành Đạt Tđ

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thành Đạt Tđ có địa chỉ tại Số 2, ngõ 51, đường Đinh Văn Tả - Phường Bình Hàn - Thành phố Hải Dương - Hải Dương. Mã số thuế 0801189131 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801189131

Ngày cấp 23-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thành Đạt Tđ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2, ngõ 51, đường Đinh Văn Tả - Phường Bình Hàn - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2, ngõ 51, đường Đinh Văn Tả - Phường Bình Hàn - Thành phố Hải Dương - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801189131 / 23-09-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/23/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đan Quỳnh

Địa chỉ chủ sở hữu

4/2 Bùi Thị Cúc-Phường Trần Phú-Thành phố Hải Dương-Hải Dương

Tên giám đốc

Nguyễn Đan Quỳnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0801189131, Hải Dương, Thành Phố Hải Dương, Phường Bình Hàn, Nguyễn Đan Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
9 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
12 Bốc xếp hàng hóa 5224
13 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
14 Quảng cáo 73100
15 Cho thuê xe có động cơ 7710
16 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
17 Dịch vụ đóng gói 82920