Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dinh Dưỡng Gold - Farms

Gold - Farms Nutrition.,jsc

Công Ty Cổ Phần Dinh Dưỡng Gold - Farms - Gold - Farms Nutrition.,jsc có địa chỉ tại Thôn Mỹ Trạch - Xã Bình Minh - Huyện Bình Giang - Hải Dương. Mã số thuế 0801189597 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801189597

Ngày cấp 03-10-2016 Ngày đóng MST 01-11-2016
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dinh Dưỡng Gold - Farms

Tên giao dịch

Gold - Farms Nutrition.,jsc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bình Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Mỹ Trạch - Xã Bình Minh - Huyện Bình Giang - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Mỹ Trạch - Xã Bình Minh - Huyện Bình Giang - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801189597 / 03-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/2/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Đình Đệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Mỹ Trạch-Xã Bình Minh-Huyện Bình Giang-Hải Dương

Tên giám đốc

Vũ Đình Đệ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0801189597, Gold - Farms Nutrition.,jsc, Hải Dương, Huyện Bình Giang, Xã Bình Minh, Vũ Đình Đệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
7 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
9 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933