Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tm & Xnk Nông Sản Xuân Lộc

Xuan Loc.,jsc

Công Ty Cổ Phần Tm & Xnk Nông Sản Xuân Lộc - Xuan Loc.,jsc có địa chỉ tại Thôn Tiền - Thị trấn Lai Cách - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương. Mã số thuế 0801192649 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cẩm Giàng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801192649

Ngày cấp 29-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tm & Xnk Nông Sản Xuân Lộc

Tên giao dịch

Xuan Loc.,jsc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cẩm Giàng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tiền - Thị trấn Lai Cách - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tiền - Thị trấn Lai Cách - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801192649 / 29-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/29/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Văn Thai-Xã Cẩm Văn-Huyện Cẩm Giàng-Hải Dương

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hòa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0801192649, Xuan Loc.,jsc, Hải Dương, Huyện Cẩm Giàng, Thị Trấn Lai Cách, Nguyễn Thị Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn gạo 46310
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Cho thuê xe có động cơ 7710