Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng 689

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng 689

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng 689 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng 689 có địa chỉ tại Tầng 1, số nhà 350 đường Thanh Niên, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương. Mã số thuế 0801205760 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801205760

Ngày cấp 22-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng 689

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng 689

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 1, số nhà 350 đường Thanh Niên, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801205760 / 22-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/22/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Chính

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0801205760, Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng 689, Hải Dương, Thành Phố Hải Dương, Phường Hải Tân, Nguyễn Đức Chính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng nho 01211
5 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
6 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
7 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
8 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
9 Trồng cây ăn quả khác 01219
10 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
17 Trồng cây gia vị 01281
18 Trồng cây dược liệu 01282
19 Trồng cây lâu năm khác 01290
20 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
21 Chăn nuôi trâu, bò 01410
22 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
23 Chăn nuôi dê, cừu 01440
24 Chăn nuôi lợn 01450
25 Chăn nuôi gia cầm 0146
26 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
27 Chăn nuôi gà 01462
28 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
29 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
30 Chăn nuôi khác 01490
31 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
32 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
33 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
34 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
35 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
36 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
37 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
38 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
39 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
40 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
41 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
42 Khai thác gỗ 02210
43 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
44 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
45 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
46 Khai thác thuỷ sản biển 03110
47 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
48 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
49 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
50 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
51 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
52 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
53 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
54 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
55 Khai thác và thu gom than cứng 05100
56 Khai thác và thu gom than non 05200
57 Khai thác dầu thô 06100
58 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
59 Khai thác quặng sắt 07100
60 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
61 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
62 Khai thác đá 08101
63 Khai thác cát, sỏi 08102
64 Khai thác đất sét 08103
65 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
66 Khai thác và thu gom than bùn 08920
67 Khai thác muối 08930
68 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
71 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
72 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
73 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
74 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
75 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
76 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
77 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
78 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
79 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
80 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
81 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
82 Xay xát 10611
83 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
84 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
85 Sản xuất đường 10720
86 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
87 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
88 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
89 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
90 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
91 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
92 Sản xuất rượu vang 11020
93 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
94 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
95 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
96 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
97 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
98 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
99 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
100 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
101 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
102 Sản xuất mỹ phẩm 20231
103 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
104 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
105 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
106 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
107 Sản xuất thuốc các loại 21001
108 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
109 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
110 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
111 Thu gom rác thải độc hại 3812
112 Thu gom rác thải y tế 38121
113 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
114 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
115 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
116 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
117 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
118 Tái chế phế liệu 3830
119 Tái chế phế liệu kim loại 38301
120 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
121 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
122 Xây dựng nhà các loại 41000
123 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
124 Xây dựng công trình đường sắt 42101
125 Xây dựng công trình đường bộ 42102
126 Xây dựng công trình công ích 42200
127 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
128 Phá dỡ 43110
129 Chuẩn bị mặt bằng 43120
130 Lắp đặt hệ thống điện 43210
131 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
132 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
133 Bán buôn hoa và cây 46202
134 Bán buôn động vật sống 46203
135 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
136 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
137 Bán buôn gạo 46310
138 Bán buôn thực phẩm 4632
139 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
140 Bán buôn thủy sản 46322
141 Bán buôn rau, quả 46323
142 Bán buôn cà phê 46324
143 Bán buôn chè 46325
144 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
145 Bán buôn thực phẩm khác 46329
146 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
147 Bán buôn vải 46411
148 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
149 Bán buôn hàng may mặc 46413
150 Bán buôn giày dép 46414
151 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
152 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
153 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
154 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
155 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
156 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
157 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
158 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
159 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
160 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
161 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
162 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
163 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
164 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
165 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
166 Bán buôn dầu thô 46612
167 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
168 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
169 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
170 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
171 Bán buôn xi măng 46632
172 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
173 Bán buôn kính xây dựng 46634
174 Bán buôn sơn, vécni 46635
175 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
176 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
177 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
178 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
179 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
180 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
181 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
182 Bán buôn cao su 46694
183 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
184 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
185 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
186 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
187 Bán buôn tổng hợp 46900
188 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
189 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
190 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
191 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
192 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
193 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
194 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
195 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
196 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
197 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
198 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
199 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
200 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
201 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
202 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
203 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
204 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
205 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
206 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
207 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
208 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
209 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
210 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
211 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
212 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
213 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
214 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
215 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
216 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
217 Vận tải đường ống 49400
218 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
219 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
220 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
221 Vận tải hành khách hàng không 51100
222 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
223 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
224 Khách sạn 55101
225 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
226 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
227 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
228 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
229 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
230 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
231 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
232 Dịch vụ ăn uống khác 56290
233 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
234 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
235 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
236 Đại lý du lịch 79110
237 Điều hành tua du lịch 79120
238 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
239 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
240 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
241 Dịch vụ điều tra 80300
242 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
243 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
244 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
245 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
246 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
247 Giáo dục nghề nghiệp 8532
248 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
249 Dạy nghề 85322
250 Đào tạo cao đẳng 85410
251 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
252 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
253 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
254 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
255 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
256 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
257 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
258 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
259 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
260 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
261 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
262 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303
263 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật 8810
264 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) 88101
265 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh 88102
266 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật 88103
267 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900
268 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
269 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
270 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
271 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030