Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tokyo Institute For Japanese Language Việt Nam

Công Ty TNHH Tokyo Institute For Japanese Language Việt Nam

Công Ty TNHH Tokyo Institute For Japanese Language Việt Nam - Công Ty TNHH Tokyo Institute For Japanese Language Việt Nam có địa chỉ tại Số 150 Trần Hưng Đạo, Thị Trấn Phú Thái, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương. Mã số thuế 0801206186 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung ứng và quản lý nguồn lao động

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801206186

Ngày cấp 28-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tokyo Institute For Japanese Language Việt Nam

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Tokyo Institute For Japanese Language Việt Nam

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 150 Trần Hưng Đạo, Thị Trấn Phú Thái, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801206186 / 28-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Tuấn Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung ứng và quản lý nguồn lao động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0801206186, Công Ty TNHH Tokyo Institute For Japanese Language Việt Nam, Hải Dương, Huyện Kim Thành, Thị Trấn Phú Thái, Trần Tuấn Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
2 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
3 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
4 Đại lý du lịch 79110
5 Điều hành tua du lịch 79120
6 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
7 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
8 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
9 Dịch vụ điều tra 80300
10 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
11 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
12 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
13 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
14 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110