Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tps Hải Phong

Công Ty Cổ Phần Tps Hải Phong

Công Ty Cổ Phần Tps Hải Phong - Công Ty Cổ Phần Tps Hải Phong có địa chỉ tại Thôn Long Động, Xã Nam Tân, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương. Mã số thuế 0801206690 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801206690

Ngày cấp 02-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tps Hải Phong

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Tps Hải Phong

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Long Động, Xã Nam Tân, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801206690 / 02-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/2/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Duy Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0801206690, Công Ty Cổ Phần Tps Hải Phong, Hải Dương, Huyện Nam Sách, Xã Nam Tân, Trần Duy Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
14 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
15 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
16 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
17 Khai thác và thu gom than cứng 05100
18 Khai thác và thu gom than non 05200
19 Khai thác dầu thô 06100
20 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
21 Khai thác quặng sắt 07100
22 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
23 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
24 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
25 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
26 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
27 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
28 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
29 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
30 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
31 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
32 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
33 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
34 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
35 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
36 Xây dựng công trình đường sắt 42101
37 Xây dựng công trình đường bộ 42102
38 Xây dựng công trình công ích 42200
39 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
40 Phá dỡ 43110
41 Chuẩn bị mặt bằng 43120
42 Lắp đặt hệ thống điện 43210
43 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
44 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
45 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
46 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
47 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
48 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
49 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
50 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
51 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
52 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
53 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
54 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
55 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
56 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
57 Bán buôn thực phẩm 4632
58 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
59 Bán buôn thủy sản 46322
60 Bán buôn rau, quả 46323
61 Bán buôn cà phê 46324
62 Bán buôn chè 46325
63 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
64 Bán buôn thực phẩm khác 46329
65 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
66 Bán buôn quặng kim loại 46621
67 Bán buôn sắt, thép 46622
68 Bán buôn kim loại khác 46623
69 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
70 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
71 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
72 Bán buôn xi măng 46632
73 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
74 Bán buôn kính xây dựng 46634
75 Bán buôn sơn, vécni 46635
76 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
77 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
78 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
79 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
80 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
81 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
82 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
83 Bán buôn cao su 46694
84 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
85 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
86 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
87 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
88 Bán buôn tổng hợp 46900
89 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
90 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
91 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
92 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
93 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
94 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
95 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
96 Vận tải đường ống 49400
97 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
98 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
99 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
100 Vận tải hành khách hàng không 51100
101 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
102 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
103 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
104 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
105 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
106 Dịch vụ ăn uống khác 56290
107 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
108 Hoạt động kiến trúc 71101
109 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
110 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
111 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
112 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
113 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
114 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
115 Quảng cáo 73100
116 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
117 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
118 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
119 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
120 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
121 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
122 Hoạt động thú y 75000
123 Cho thuê xe có động cơ 7710
124 Cho thuê ôtô 77101
125 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
126 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
127 Cho thuê băng, đĩa video 77220
128 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290