Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hương Tùng Dương

Công Ty TNHH Hương Tùng Dương

Công Ty TNHH Hương Tùng Dương - Công Ty TNHH Hương Tùng Dương có địa chỉ tại Thôn Tràng Kỹ, Xã Tân Trường, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương. Mã số thuế 0801211274 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801211274

Ngày cấp 11-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hương Tùng Dương

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Hương Tùng Dương

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tràng Kỹ, Xã Tân Trường, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801211274 / 11-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/11/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Đình Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0801211274, Công Ty TNHH Hương Tùng Dương, Hải Dương, Huyện Cẩm Giàng, Xã Tân Trường, Vũ Đình Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
2 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
3 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sao chép bản ghi các loại 18200
8 Sản xuất than cốc 19100
9 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
14 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
15 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
16 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
17 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
18 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
19 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
20 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
22 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
23 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
27 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
30 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
32 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
33 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
34 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
35 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
36 Bán buôn cao su 46694
37 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
38 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
39 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
40 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
41 Bán buôn tổng hợp 46900
42 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
45 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
46 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
47 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
48 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
49 Vận tải đường ống 49400
50 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
51 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
52 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
53 Vận tải hành khách hàng không 51100
54 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
55 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
56 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
57 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
58 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
59 Bốc xếp hàng hóa 5224
60 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
61 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
62 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
63 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
64 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
65 Cho thuê xe có động cơ 7710
66 Cho thuê ôtô 77101
67 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
68 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
69 Cho thuê băng, đĩa video 77220
70 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290