Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thương Mại Minh Toàn Phát

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thương Mại Minh Toàn Phát

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thương Mại Minh Toàn Phát - Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thương Mại Minh Toàn Phát có địa chỉ tại Xóm 6, Xã Minh Hòa, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương. Mã số thuế 0801211316 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801211316

Ngày cấp 11-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thương Mại Minh Toàn Phát

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thương Mại Minh Toàn Phát

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 6, Xã Minh Hòa, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801211316 / 11-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/11/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Văn Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0801211316, Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thương Mại Minh Toàn Phát, Hải Dương, Huyện Kinh Môn, Xã Minh Hòa, Trương Văn Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
2 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
3 Sản xuất nước đá 35302
4 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
7 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
13 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
16 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
18 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
19 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
20 Bán buôn dầu thô 46612
21 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
22 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
23 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
24 Bán buôn quặng kim loại 46621
25 Bán buôn sắt, thép 46622
26 Bán buôn kim loại khác 46623
27 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
28 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
29 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
30 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
31 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
32 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
33 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
34 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
35 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
38 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
39 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
40 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
41 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
42 Vận tải đường ống 49400
43 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
44 Vận tải hành khách ven biển 50111
45 Vận tải hành khách viễn dương 50112
46 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
47 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
48 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
52 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
53 Bốc xếp hàng hóa 5224
54 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
55 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
56 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
57 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
58 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
60 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
61 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
62 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
63 Bưu chính 53100
64 Chuyển phát 53200
65 Cho thuê xe có động cơ 7710
66 Cho thuê ôtô 77101
67 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
68 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
69 Cho thuê băng, đĩa video 77220
70 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
71 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
72 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
73 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
74 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
75 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
76 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
77 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
78 Cung ứng lao động tạm thời 78200