Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dv Khánh An

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dv Khánh An

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dv Khánh An - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dv Khánh An có địa chỉ tại Số 5, phố Thống Nhất, PhườNg Sao Đỏ, Thị xã Chí Linh, Tỉnh Hải Dương. Mã số thuế 0801211820 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801211820

Ngày cấp 17-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dv Khánh An

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dv Khánh An

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 5, phố Thống Nhất, PhườNg Sao Đỏ, Thị xã Chí Linh, Tỉnh Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801211820 / 17-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/17/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0801211820, Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dv Khánh An, Hải Dương, Thị Xã Chí Linh, Nguyễn Tiến Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
8 Chăn nuôi gà 01462
9 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
10 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
11 Chăn nuôi khác 01490
12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
14 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
15 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
16 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
17 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
18 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
19 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
20 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
21 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
22 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
23 Khai thác gỗ 02210
24 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
25 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
26 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
27 Khai thác thuỷ sản biển 03110
28 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
29 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
30 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
31 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
32 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
33 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
34 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
35 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
36 Khai thác và thu gom than cứng 05100
37 Khai thác và thu gom than non 05200
38 Khai thác dầu thô 06100
39 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
40 Khai thác quặng sắt 07100
41 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
42 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
43 Khai thác đá 08101
44 Khai thác cát, sỏi 08102
45 Khai thác đất sét 08103
46 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
47 Khai thác và thu gom than bùn 08920
48 Khai thác muối 08930
49 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
52 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
53 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
54 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
55 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
56 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
57 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
58 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
59 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
60 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
61 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
62 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
63 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
64 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
65 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
66 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
67 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
68 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
69 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
70 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
71 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
72 Bảo quản gỗ 16102
73 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
74 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
75 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
76 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
77 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
78 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
79 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
80 In ấn 18110
81 Dịch vụ liên quan đến in 18120
82 Sao chép bản ghi các loại 18200
83 Sản xuất than cốc 19100
84 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
85 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
86 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
87 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
88 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
89 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
90 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
91 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
92 Sản xuất xi măng 23941
93 Sản xuất vôi 23942
94 Sản xuất thạch cao 23943
95 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
96 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
97 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
98 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
99 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
100 Đúc sắt thép 24310
101 Đúc kim loại màu 24320
102 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
103 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
104 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
105 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
106 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
107 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
108 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
109 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
110 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
111 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
112 Sản xuất pin và ắc quy 27200
113 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
114 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
115 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
116 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
117 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
118 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
119 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
121 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
122 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
123 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
124 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
125 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
126 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
127 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
128 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
129 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
130 Sản xuất máy luyện kim 28230
131 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
132 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
133 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
134 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
135 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
136 Sản xuất nước đá 35302
137 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
138 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
139 Thoát nước 37001
140 Xử lý nước thải 37002
141 Thu gom rác thải không độc hại 38110
142 Thu gom rác thải độc hại 3812
143 Thu gom rác thải y tế 38121
144 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
145 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
146 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
147 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
148 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
149 Tái chế phế liệu 3830
150 Tái chế phế liệu kim loại 38301
151 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
152 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
153 Xây dựng nhà các loại 41000
154 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
155 Xây dựng công trình đường sắt 42101
156 Xây dựng công trình đường bộ 42102
157 Xây dựng công trình công ích 42200
158 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
159 Phá dỡ 43110
160 Chuẩn bị mặt bằng 43120
161 Lắp đặt hệ thống điện 43210
162 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
163 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
164 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
165 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
166 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
167 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
168 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
169 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
170 Đại lý xe có động cơ khác 45139
171 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
172 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
173 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
174 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
175 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
176 Bán mô tô, xe máy 4541
177 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
178 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
179 Đại lý mô tô, xe máy 45413
180 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
181 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
182 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
183 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
184 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
185 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
186 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
187 Bán buôn hoa và cây 46202
188 Bán buôn động vật sống 46203
189 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
190 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
191 Bán buôn gạo 46310
192 Bán buôn thực phẩm 4632
193 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
194 Bán buôn thủy sản 46322
195 Bán buôn rau, quả 46323
196 Bán buôn cà phê 46324
197 Bán buôn chè 46325
198 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
199 Bán buôn thực phẩm khác 46329
200 Bán buôn đồ uống 4633
201 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
202 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
203 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
204 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
205 Bán buôn vải 46411
206 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
207 Bán buôn hàng may mặc 46413
208 Bán buôn giày dép 46414
209 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
210 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
211 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
212 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
213 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
214 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
215 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
216 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
217 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
218 Bán buôn dầu thô 46612
219 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
220 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
221 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
222 Bán buôn quặng kim loại 46621
223 Bán buôn sắt, thép 46622
224 Bán buôn kim loại khác 46623
225 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
226 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
227 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
228 Bán buôn xi măng 46632
229 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
230 Bán buôn kính xây dựng 46634
231 Bán buôn sơn, vécni 46635
232 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
233 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
234 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
235 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
236 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
237 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
238 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
239 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
240 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
241 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
242 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
243 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
244 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
245 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
246 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
247 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
248 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
249 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
250 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
251 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
252 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
253 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
254 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
255 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
256 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
257 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
258 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
259 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
260 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
261 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
262 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
263 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
264 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
265 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
266 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
267 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
268 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
269 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
270 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
271 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
272 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
273 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
274 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
275 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
276 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
277 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
278 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
279 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
280 Vận tải đường ống 49400
281 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
282 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
283 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
284 Vận tải hành khách hàng không 51100
285 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
286 Bốc xếp hàng hóa 5224
287 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
288 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
289 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
290 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
291 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
292 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
293 Khách sạn 55101
294 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
295 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
296 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
297 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
298 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
299 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
300 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
301 Dịch vụ ăn uống khác 56290
302 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
303 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
304 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
305 Xuất bản sách 58110
306 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
307 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
308 Hoạt động xuất bản khác 58190
309 Xuất bản phần mềm 58200
310 Hoạt động chiếu phim 5914
311 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
312 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
313 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
314 Hoạt động phát thanh 60100
315 Hoạt động truyền hình 60210
316 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
317 Hoạt động viễn thông có dây 61100
318 Hoạt động viễn thông không dây 61200
319 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
320 Cho thuê xe có động cơ 7710
321 Cho thuê ôtô 77101
322 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
323 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
324 Cho thuê băng, đĩa video 77220
325 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
326 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
327 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
328 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
329 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
330 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
331 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
332 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
333 Cung ứng lao động tạm thời 78200
334 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
335 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
336 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
337 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
338 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
339 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
340 Dịch vụ đóng gói 82920
341 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990