Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Ht Việt Nam

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Ht Việt Nam

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Ht Việt Nam - Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Ht Việt Nam có địa chỉ tại Số 227, Đường Trần Phú, Thị Trấn Nam Sách, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương. Mã số thuế 0801221723 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801221723

Ngày cấp 30-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Ht Việt Nam

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Ht Việt Nam

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 227, Đường Trần Phú, Thị Trấn Nam Sách, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801221723 / 30-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/30/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Quỳnh Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0801221723, Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Ht Việt Nam, Hải Dương, Huyện Nam Sách, Thị Trấn Nam Sách, Nguyễn Quỳnh Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
2 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
3 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
4 Sản xuất xe có động cơ 29100
5 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
6 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
7 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
8 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
9 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
10 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
11 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
12 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
13 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
14 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
15 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
16 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
17 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
18 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
19 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
20 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
21 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
22 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
23 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
24 Đại lý 46101
25 Môi giới 46102
26 Đấu giá 46103
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
29 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
30 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
31 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
32 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
33 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
34 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
35 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
38 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
42 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
45 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
47 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
48 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
49 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
50 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
51 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
52 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
53 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
54 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
55 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
56 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
57 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
58 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
59 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
60 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
62 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
63 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
64 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
65 Bưu chính 53100
66 Chuyển phát 53200
67 Hoạt động viễn thông khác 6190
68 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
69 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
70 Lập trình máy vi tính 62010
71 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
72 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
73 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
74 Cổng thông tin 63120
75 Hoạt động thông tấn 63210
76 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
77 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
78 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
79 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
80 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
81 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
82 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
83 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
84 Bảo hiểm nhân thọ 65110
85 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
86 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
87 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
88 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
89 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
90 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
91 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
92 Cung ứng lao động tạm thời 78200