Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tm Sx & In Thêu Thành Công

Công Ty TNHH Tm Sx & In Thêu Thành Công có địa chỉ tại Thôn An Bình, Xã Hồng Quang, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương. Mã số thuế 0801224509 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801224509

Ngày cấp 12-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tm Sx & In Thêu Thành Công

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Bình, Xã Hồng Quang, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801224509 / 12-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/12/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Chí Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0801224509, Hải Dương, Huyện Thanh Miện, Xã Hồng Quang, Nguyễn Chí Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
14 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
15 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
16 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
17 Khai thác và thu gom than cứng 05100
18 Khai thác và thu gom than non 05200
19 Khai thác dầu thô 06100
20 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
21 Khai thác quặng sắt 07100
22 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
23 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
24 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
25 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
26 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
27 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
28 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
29 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
30 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
31 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
32 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
33 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
34 Bán buôn vải 46411
35 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
36 Bán buôn hàng may mặc 46413
37 Bán buôn giày dép 46414
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
40 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
43 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
45 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
46 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
47 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
48 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
49 Bán buôn cao su 46694
50 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
51 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
52 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
53 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
54 Bán buôn tổng hợp 46900
55 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
56 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
57 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
58 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
59 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
60 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
61 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
62 Vận tải đường ống 49400
63 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
64 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
67 Bốc xếp hàng hóa 5224
68 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
69 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
70 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
71 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
72 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
73 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
74 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
75 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
76 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
77 Dịch vụ ăn uống khác 56290
78 Cho thuê xe có động cơ 7710
79 Cho thuê ôtô 77101
80 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
81 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
82 Cho thuê băng, đĩa video 77220
83 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290