Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Y Tế Và Giáo Dục Thuận An

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Y Tế Và Giáo Dục Thuận An

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Y Tế Và Giáo Dục Thuận An - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Y Tế Và Giáo Dục Thuận An có địa chỉ tại Thôn 1, Xã Hiệp An, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương. Mã số thuế 0801225728 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801225728

Ngày cấp 01-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Y Tế Và Giáo Dục Thuận An

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Y Tế Và Giáo Dục Thuận An

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 1, Xã Hiệp An, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801225728 / 01-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0801225728, Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Y Tế Và Giáo Dục Thuận An, Hải Dương, Huyện Kinh Môn, Xã Hiệp An, Phạm Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
2 Sản xuất thuốc các loại 21001
3 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
4 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
5 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
6 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
7 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
8 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
9 Giáo dục nghề nghiệp 8532
10 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
11 Dạy nghề 85322
12 Đào tạo cao đẳng 85410
13 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
14 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
15 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
16 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
17 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
18 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
19 Hoạt động của các bệnh viện 86101
20 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
21 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
22 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
23 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
24 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
25 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87201
26 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 87202
27 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
28 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
29 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
30 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303
31 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
32 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 87901
33 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 87909
34 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật 8810
35 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) 88101
36 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh 88102
37 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật 88103
38 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900
39 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
40 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
41 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
42 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030