Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Thám Tm

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Thám Tm

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Thám Tm - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Thám Tm có địa chỉ tại Thôn An Khoái, Xã Tứ Cường, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương. Mã số thuế 0801228253 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801228253

Ngày cấp 29-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Thám Tm

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Thám Tm

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Khoái, Xã Tứ Cường, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801228253 / 29-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/29/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vương Văn Thám

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0801228253, Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Thám Tm, Hải Dương, Huyện Thanh Miện, Xã Tứ Cường, Vương Văn Thám

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210