Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Và Công Nghệ Xanh Xanh

Green Green Technology And Agriculture Company Limited

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Và Công Nghệ Xanh Xanh - Green Green Technology And Agriculture Company Limited có địa chỉ tại Lô 48.32 khu An Phú 2, Phường Tân Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương. Mã số thuế 0801236053 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý hạt giống để nhân giống

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801236053

Ngày cấp 27-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Và Công Nghệ Xanh Xanh

Tên giao dịch

Green Green Technology And Agriculture Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 48.32 khu An Phú 2, Phường Tân Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801236053 / 27-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/27/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Thị Xuân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý hạt giống để nhân giống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0801236053, Green Green Technology And Agriculture Company Limited, Hải Dương, Thành Phố Hải Dương, Phường Tân Bình, Vũ Thị Xuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Chăn nuôi gia cầm 0146
35 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
36 Chăn nuôi gà 01462
37 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
38 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
39 Chăn nuôi khác 01490
40 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
41 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
42 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
43 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
44 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
45 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
47 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
51 Khai thác gỗ 02210
52 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
53 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
54 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
55 Khai thác thuỷ sản biển 03110
56 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
57 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
58 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
59 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
60 Khai thác và thu gom than cứng 05100
61 Khai thác và thu gom than non 05200
62 Khai thác dầu thô 06100
63 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
64 Khai thác quặng sắt 07100
65 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
66 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
67 Khai thác đá 08101
68 Khai thác cát, sỏi 08102
69 Khai thác đất sét 08103
70 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
71 Khai thác và thu gom than bùn 08920
72 Khai thác muối 08930
73 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
74 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
76 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
77 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
78 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
79 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
80 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
81 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
82 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
83 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
84 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
85 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
86 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
87 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
88 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
89 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
90 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
91 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
92 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
93 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
94 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
95 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
96 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
97 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
98 Sản xuất pin và ắc quy 27200
99 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
100 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
101 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
102 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
103 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
104 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
105 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
106 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
107 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
108 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
109 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
110 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
111 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
112 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
113 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
114 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
115 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
116 Sản xuất máy luyện kim 28230
117 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
118 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
119 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
120 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
121 Thoát nước 37001
122 Xử lý nước thải 37002
123 Thu gom rác thải không độc hại 38110
124 Thu gom rác thải độc hại 3812
125 Thu gom rác thải y tế 38121
126 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
127 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
128 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
129 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
130 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
131 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
132 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
133 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
134 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
135 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
136 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
137 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
138 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
139 Bán buôn hoa và cây 46202
140 Bán buôn động vật sống 46203
141 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
142 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
143 Bán buôn gạo 46310
144 Bán buôn thực phẩm 4632
145 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
146 Bán buôn thủy sản 46322
147 Bán buôn rau, quả 46323
148 Bán buôn cà phê 46324
149 Bán buôn chè 46325
150 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
151 Bán buôn thực phẩm khác 46329
152 Bán buôn đồ uống 4633
153 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
154 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
155 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
156 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
157 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
158 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
159 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
160 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
161 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
162 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
163 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
164 Bán buôn quặng kim loại 46621
165 Bán buôn sắt, thép 46622
166 Bán buôn kim loại khác 46623
167 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
168 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
169 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
170 Bán buôn xi măng 46632
171 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
172 Bán buôn kính xây dựng 46634
173 Bán buôn sơn, vécni 46635
174 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
175 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
176 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
177 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
178 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
179 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
180 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
181 Bán buôn cao su 46694
182 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
183 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
184 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
185 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
186 Bán buôn tổng hợp 46900
187 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
188 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
189 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
190 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
191 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
192 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
193 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
194 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
195 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
196 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
197 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
198 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
199 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
200 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
201 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
202 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
203 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
204 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
205 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
206 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
207 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
208 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
209 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
210 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
211 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
212 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
213 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
214 Vận tải đường ống 49400
215 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
216 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
217 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
218 Hoạt động thú y 75000
219 Cho thuê xe có động cơ 7710
220 Cho thuê ôtô 77101
221 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
222 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
223 Cho thuê băng, đĩa video 77220
224 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
225 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
226 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
227 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
228 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
229 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
230 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
231 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
232 Cung ứng lao động tạm thời 78200