Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tmth Và Xuất Nhập Khẩu Phú Nguyễn

Phu Nguyen Tmth And Import - Export Company Limited

Công Ty TNHH Tmth Và Xuất Nhập Khẩu Phú Nguyễn - Phu Nguyen Tmth And Import - Export Company Limited có địa chỉ tại Xóm Mới, Xã Hồng Lạc, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương. Mã số thuế 0801242917 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801242917

Ngày cấp 02-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tmth Và Xuất Nhập Khẩu Phú Nguyễn

Tên giao dịch

Phu Nguyen Tmth And Import - Export Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Mới, Xã Hồng Lạc, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801242917 / 02-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Phú Độ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0801242917, Phu Nguyen Tmth And Import - Export Company Limited, Hải Dương, Huyện Thanh Hà, Xã Hồng Lạc, Nguyễn Phú Độ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Khai thác đá 08101
15 Khai thác cát, sỏi 08102
16 Khai thác đất sét 08103
17 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
18 Khai thác và thu gom than bùn 08920
19 Khai thác muối 08930
20 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
23 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
24 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
25 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
26 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
27 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
28 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
29 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
30 In ấn 18110
31 Dịch vụ liên quan đến in 18120
32 Sao chép bản ghi các loại 18200
33 Sản xuất than cốc 19100
34 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
35 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
36 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
37 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
38 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
39 Sản xuất mực in 20222
40 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
41 Sản xuất xi măng 23941
42 Sản xuất vôi 23942
43 Sản xuất thạch cao 23943
44 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
45 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
46 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
47 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
48 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
49 Đúc sắt thép 24310
50 Đúc kim loại màu 24320
51 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
52 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
53 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
54 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
55 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
56 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
57 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
58 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
59 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
60 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
61 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
62 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
63 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
64 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
65 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
66 Sản xuất đồng hồ 26520
67 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
68 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
69 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
70 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
71 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
72 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
73 Sản xuất pin và ắc quy 27200
74 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
75 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
76 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
77 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
78 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
79 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
80 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
81 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
82 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
83 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
84 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
85 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
86 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
87 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
88 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
89 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
90 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
91 Sản xuất máy luyện kim 28230
92 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
93 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
94 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
95 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
96 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
97 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
98 Sản xuất xe có động cơ 29100
99 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
100 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
101 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
102 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
103 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
104 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
105 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
106 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
107 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
108 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
109 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
110 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
111 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
112 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
113 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
114 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
115 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
116 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
117 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
118 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
119 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
120 Đại lý 46101
121 Môi giới 46102
122 Đấu giá 46103
123 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
124 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
125 Bán buôn hoa và cây 46202
126 Bán buôn động vật sống 46203
127 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
128 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
129 Bán buôn gạo 46310
130 Bán buôn thực phẩm 4632
131 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
132 Bán buôn thủy sản 46322
133 Bán buôn rau, quả 46323
134 Bán buôn cà phê 46324
135 Bán buôn chè 46325
136 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
137 Bán buôn thực phẩm khác 46329
138 Bán buôn đồ uống 4633
139 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
140 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
141 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
142 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
143 Bán buôn vải 46411
144 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
145 Bán buôn hàng may mặc 46413
146 Bán buôn giày dép 46414
147 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
148 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
149 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
150 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
151 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
152 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
153 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
154 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
155 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
156 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
157 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
158 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
159 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
160 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
161 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
162 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
163 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
164 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
165 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
166 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
167 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
168 Bán buôn quặng kim loại 46621
169 Bán buôn sắt, thép 46622
170 Bán buôn kim loại khác 46623
171 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
172 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
173 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
174 Bán buôn xi măng 46632
175 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
176 Bán buôn kính xây dựng 46634
177 Bán buôn sơn, vécni 46635
178 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
179 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
180 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
181 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
182 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
183 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
184 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
185 Bán buôn cao su 46694
186 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
187 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
188 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
189 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
190 Bán buôn tổng hợp 46900
191 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
192 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
193 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
194 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
195 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
196 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
197 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
198 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
199 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
200 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
201 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
202 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
203 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
204 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
205 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
206 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
207 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
208 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
209 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
210 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
211 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
212 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
213 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
214 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
215 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
216 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
217 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
218 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
219 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
220 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
221 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
222 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
223 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
224 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
225 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
226 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
227 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
228 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
229 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
230 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
231 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
232 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
233 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
234 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
235 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
236 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
237 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
238 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
239 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
240 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
241 Vận tải đường ống 49400
242 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
243 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
244 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
245 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
246 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
247 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
248 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
249 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
250 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
251 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
252 Cho thuê xe có động cơ 7710
253 Cho thuê ôtô 77101
254 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
255 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
256 Cho thuê băng, đĩa video 77220
257 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
258 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
259 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
260 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
261 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
262 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
263 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
264 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
265 Cung ứng lao động tạm thời 78200