Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xnk Và Tư Vấn Du Học Hưng Gia Bảo

Hung Gia Bao Trading And Consulting Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xnk Và Tư Vấn Du Học Hưng Gia Bảo - Hung Gia Bao Trading And Consulting Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 88 đường Trần Hưng Đạo, Thị Trấn Nam Sách, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương. Mã số thuế 0801243928 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801243928

Ngày cấp 13-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xnk Và Tư Vấn Du Học Hưng Gia Bảo

Tên giao dịch

Hung Gia Bao Trading And Consulting Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 88 đường Trần Hưng Đạo, Thị Trấn Nam Sách, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801243928 / 13-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/13/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lương Thương Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0801243928, Hung Gia Bao Trading And Consulting Joint Stock Company, Hải Dương, Huyện Nam Sách, Thị Trấn Nam Sách, Lương Thương Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
6 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
7 Đại lý xe có động cơ khác 45139
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
11 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
12 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
13 Bán mô tô, xe máy 4541
14 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
15 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
16 Đại lý mô tô, xe máy 45413
17 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
18 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
19 Bán buôn vải 46411
20 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
21 Bán buôn hàng may mặc 46413
22 Bán buôn giày dép 46414
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
24 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
25 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
26 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
27 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
28 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
29 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
30 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
31 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
36 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
37 Bán buôn quặng kim loại 46621
38 Bán buôn sắt, thép 46622
39 Bán buôn kim loại khác 46623
40 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
42 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
43 Bán buôn xi măng 46632
44 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
45 Bán buôn kính xây dựng 46634
46 Bán buôn sơn, vécni 46635
47 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
48 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
49 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
50 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
51 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
52 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
53 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
54 Bán buôn cao su 46694
55 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
56 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
57 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
58 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
59 Bán buôn tổng hợp 46900
60 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
61 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
62 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
63 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
64 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
65 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
66 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
67 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
68 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
69 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
70 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
71 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
72 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
73 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
74 Đại lý du lịch 79110
75 Điều hành tua du lịch 79120
76 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
77 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
78 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
79 Dịch vụ điều tra 80300
80 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
81 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
82 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
83 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
84 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110