Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Aplay Việt Nam

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Aplay Việt Nam

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Aplay Việt Nam - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Aplay Việt Nam có địa chỉ tại Thôn Kim Xá, Xã Cẩm Đoài, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương. Mã số thuế 0801244110 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801244110

Ngày cấp 27-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Aplay Việt Nam

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Aplay Việt Nam

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Kim Xá, Xã Cẩm Đoài, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801244110 / 27-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/27/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nghiêm Văn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0801244110, Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Aplay Việt Nam, Hải Dương, Huyện Cẩm Giàng, Xã Cẩm Đoài, Nghiêm Văn Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
3 Bán buôn hoa và cây 46202
4 Bán buôn động vật sống 46203
5 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
10 Bán buôn xi măng 46632
11 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
12 Bán buôn kính xây dựng 46634
13 Bán buôn sơn, vécni 46635
14 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
15 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
17 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
18 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
19 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
20 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
21 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
22 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
23 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
24 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
25 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
26 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
27 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
28 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
29 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
30 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
31 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
32 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
33 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
34 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
37 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
38 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
39 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
40 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
41 Vận tải đường ống 49400
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219