STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0210 |
|
2 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
|
02101 |
3 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
|
02102 |
4 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
|
02103 |
5 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
|
02109 |
6 |
Khai thác gỗ |
|
02210 |
7 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
|
02220 |
8 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
|
02300 |
9 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
|
02400 |
10 |
Khai thác thuỷ sản biển |
|
03110 |
11 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0810 |
|
12 |
Khai thác đá |
|
08101 |
13 |
Khai thác cát, sỏi |
|
08102 |
14 |
Khai thác đất sét |
|
08103 |
15 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
|
08910 |
16 |
Khai thác và thu gom than bùn |
|
08920 |
17 |
Khai thác muối |
|
08930 |
18 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
08990 |
19 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
|
09100 |
20 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
|
09900 |
21 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1104 |
|
22 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
|
11041 |
23 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
|
11042 |
24 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 |
|
25 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
16291 |
26 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
|
16292 |
27 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
17010 |
28 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2022 |
|
29 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
|
20221 |
30 |
Sản xuất mực in |
|
20222 |
31 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2599 |
|
32 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
|
25991 |
33 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
|
25999 |
34 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
|
26100 |
35 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
|
26200 |
36 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
|
26300 |
37 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
|
26400 |
38 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
|
26510 |
39 |
Sản xuất đồng hồ |
|
26520 |
40 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
|
26600 |
41 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
|
26700 |
42 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
|
26800 |
43 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
|
44 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
|
27101 |
45 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
27102 |
46 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
27200 |
47 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
|
27310 |
48 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
|
27320 |
49 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
27330 |
50 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
27400 |
51 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
27500 |
52 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
27900 |
53 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
|
28110 |
54 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
|
28120 |
55 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
|
28130 |
56 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
|
28140 |
57 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
|
28150 |
58 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
|
28160 |
59 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
|
28170 |
60 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
|
28180 |
61 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
|
28190 |
62 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
28210 |
63 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
|
28220 |
64 |
Sản xuất máy luyện kim |
|
28230 |
65 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
|
28240 |
66 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
|
28250 |
67 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
|
28260 |
68 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
|
69 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
|
31001 |
70 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
|
31009 |
71 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32110 |
72 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32120 |
73 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
32200 |
74 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
|
32300 |
75 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
32400 |
76 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3530 |
|
77 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí |
|
35301 |
78 |
Sản xuất nước đá |
|
35302 |
79 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
|
36000 |
80 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4210 |
|
81 |
Xây dựng công trình đường sắt |
|
42101 |
82 |
Xây dựng công trình đường bộ |
|
42102 |
83 |
Xây dựng công trình công ích |
|
42200 |
84 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
42900 |
85 |
Phá dỡ |
|
43110 |
86 |
Chuẩn bị mặt bằng |
|
43120 |
87 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
43210 |
88 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
89 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
90 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
91 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
92 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
93 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
94 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
95 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
96 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
97 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
98 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
99 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
100 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
101 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
102 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
103 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
104 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
105 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
106 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
107 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
108 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
109 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
110 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
111 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
112 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
113 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
114 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
115 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
116 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
117 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
118 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
119 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
120 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
121 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
122 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
123 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
124 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
125 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
126 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
127 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
128 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
129 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
130 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
131 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
132 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
133 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
134 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
135 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47411 |
136 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47412 |
137 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47420 |
138 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
|
139 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47521 |
140 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47522 |
141 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47523 |
142 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47524 |
143 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47525 |
144 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47529 |
145 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47530 |
146 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
|
147 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47591 |
148 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47592 |
149 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47593 |
150 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47594 |
151 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47599 |
152 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47610 |
153 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47620 |
154 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47630 |
155 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47640 |
156 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
|
157 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47711 |
158 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47712 |
159 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47713 |
160 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
161 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47721 |
162 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47722 |
163 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
164 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47731 |
165 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47732 |
166 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47733 |
167 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47734 |
168 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47735 |
169 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47736 |
170 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47737 |
171 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47738 |
172 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47739 |
173 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
174 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
175 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
176 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
177 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
178 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
|
179 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50221 |
180 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50222 |
181 |
Vận tải hành khách hàng không |
|
51100 |
182 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
|
51200 |
183 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
184 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
185 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
186 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
187 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5221 |
|
188 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
|
52211 |
189 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
|
52219 |
190 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
191 |
Khách sạn |
|
55101 |
192 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
193 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
194 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
195 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
196 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
197 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
198 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
199 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
200 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
201 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
|
74901 |
202 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
74909 |
203 |
Hoạt động thú y |
|
75000 |
204 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
205 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
206 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
207 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
208 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
209 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |