Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Bình Minh Hd

Binh Minh Hd Company Limited

Công Ty TNHH Bình Minh Hd - Binh Minh Hd Company Limited có địa chỉ tại Số 9/218 Đường Vũ Hựu , Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương. Mã số thuế 0801252111 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801252111

Ngày cấp 20-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bình Minh Hd

Tên giao dịch

Binh Minh Hd Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 9/218 Đường Vũ Hựu , Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801252111 / 20-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/20/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Huy Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0801252111, Binh Minh Hd Company Limited, Hải Dương, Thành Phố Hải Dương, Phường Thanh Bình, Đặng Huy Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
2 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
3 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
4 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
5 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
6 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
7 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
8 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
9 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
10 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
11 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
12 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
13 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
14 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
15 Sản xuất xe có động cơ 29100
16 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
17 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
18 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
19 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
20 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
21 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
22 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
23 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
24 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
25 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
26 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
27 Xây dựng công trình đường sắt 42101
28 Xây dựng công trình đường bộ 42102
29 Xây dựng công trình công ích 42200
30 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
31 Phá dỡ 43110
32 Chuẩn bị mặt bằng 43120
33 Lắp đặt hệ thống điện 43210
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
35 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
36 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
37 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
38 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
39 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
40 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
41 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
42 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
43 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
44 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
45 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
46 Đại lý xe có động cơ khác 45139
47 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
48 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
49 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
50 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
51 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
52 Bán mô tô, xe máy 4541
53 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
54 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
55 Đại lý mô tô, xe máy 45413
56 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
57 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
58 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
59 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
60 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
61 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
62 Đại lý 46101
63 Môi giới 46102
64 Đấu giá 46103
65 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
66 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
67 Bán buôn hoa và cây 46202
68 Bán buôn động vật sống 46203
69 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
70 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
71 Bán buôn gạo 46310
72 Bán buôn thực phẩm 4632
73 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
74 Bán buôn thủy sản 46322
75 Bán buôn rau, quả 46323
76 Bán buôn cà phê 46324
77 Bán buôn chè 46325
78 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
79 Bán buôn thực phẩm khác 46329
80 Bán buôn đồ uống 4633
81 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
82 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
83 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
84 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
85 Bán buôn vải 46411
86 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
87 Bán buôn hàng may mặc 46413
88 Bán buôn giày dép 46414
89 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
90 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
91 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
92 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
93 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
94 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
95 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
96 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
97 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
98 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
99 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
100 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
104 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
107 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
109 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
110 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
111 Bán buôn dầu thô 46612
112 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
113 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
114 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
115 Bán buôn quặng kim loại 46621
116 Bán buôn sắt, thép 46622
117 Bán buôn kim loại khác 46623
118 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
119 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
120 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
121 Bán buôn xi măng 46632
122 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
123 Bán buôn kính xây dựng 46634
124 Bán buôn sơn, vécni 46635
125 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
126 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
127 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
128 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
129 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
130 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
131 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
132 Bán buôn cao su 46694
133 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
134 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
135 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
136 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
137 Bán buôn tổng hợp 46900
138 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
139 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
140 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
141 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
142 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
143 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
144 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
145 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
146 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
147 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
148 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
149 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
150 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
151 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
152 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
153 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
154 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
155 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
156 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
157 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
158 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
159 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
160 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
161 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
162 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
163 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
164 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
165 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
166 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
167 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
168 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
169 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
170 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
171 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
172 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
173 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
174 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
175 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
176 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
177 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
178 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
179 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
180 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
181 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
182 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
183 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
184 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
185 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
186 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
187 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
188 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
189 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
190 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
191 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
192 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
193 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
194 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
195 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
196 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
197 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
198 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
199 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
200 Vận tải đường ống 49400
201 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
202 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
203 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
204 Vận tải hành khách hàng không 51100
205 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
206 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
207 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
208 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
209 Đại lý du lịch 79110
210 Điều hành tua du lịch 79120
211 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
212 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
213 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
214 Dịch vụ điều tra 80300
215 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
216 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
217 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
218 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
219 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
220 Giáo dục nghề nghiệp 8532
221 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
222 Dạy nghề 85322
223 Đào tạo cao đẳng 85410
224 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
225 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
226 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
227 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
228 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600