Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sx Dv Tm Và Vận Tải Tuấn Việt

Công Ty Cổ Phần Sx Dv Tm Và Vận Tải Tuấn Việt

Công Ty Cổ Phần Sx Dv Tm Và Vận Tải Tuấn Việt - Công Ty Cổ Phần Sx Dv Tm Và Vận Tải Tuấn Việt có địa chỉ tại KDC Tân Tiến, Bích Động, Phường Cộng Hòa, Thị xã Chí Linh, Tỉnh Hải Dương. Mã số thuế 0801255680 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801255680

Ngày cấp 26-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sx Dv Tm Và Vận Tải Tuấn Việt

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Sx Dv Tm Và Vận Tải Tuấn Việt

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

KDC Tân Tiến, Bích Động, Phường Cộng Hòa, Thị xã Chí Linh, Tỉnh Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801255680 / 26-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/26/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Cao Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0801255680, Công Ty Cổ Phần Sx Dv Tm Và Vận Tải Tuấn Việt, Hải Dương, Thị Xã Chí Linh, Cao Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
12 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
13 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
14 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
15 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
16 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
17 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
18 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
19 Khai thác và thu gom than cứng 05100
20 Khai thác và thu gom than non 05200
21 Khai thác dầu thô 06100
22 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
23 Khai thác quặng sắt 07100
24 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
25 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
26 Khai thác quặng bôxít 07221
27 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
28 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
29 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
30 Khai thác đá 08101
31 Khai thác cát, sỏi 08102
32 Khai thác đất sét 08103
33 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
34 Khai thác và thu gom than bùn 08920
35 Khai thác muối 08930
36 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
39 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
40 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
41 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
42 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
43 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
44 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
45 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
46 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
47 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
48 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
49 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
50 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
51 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
52 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
53 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
54 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
55 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
56 Xay xát 10611
57 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
58 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
59 Sản xuất đường 10720
60 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
61 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
62 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
63 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
64 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
65 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
66 Sản xuất rượu vang 11020
67 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
68 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
69 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
70 Bảo quản gỗ 16102
71 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
72 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
73 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
74 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
75 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
76 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
77 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
78 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
79 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
80 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
81 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
82 In ấn 18110
83 Dịch vụ liên quan đến in 18120
84 Sao chép bản ghi các loại 18200
85 Sản xuất than cốc 19100
86 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
87 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
88 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
89 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
90 Sản xuất xi măng 23941
91 Sản xuất vôi 23942
92 Sản xuất thạch cao 23943
93 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
94 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
95 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
96 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
97 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
98 Đúc sắt thép 24310
99 Đúc kim loại màu 24320
100 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
101 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
102 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
103 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
104 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
105 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
106 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
107 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
108 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
109 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
111 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
112 Sản xuất nhạc cụ 32200
113 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
114 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
115 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
116 Thoát nước 37001
117 Xử lý nước thải 37002
118 Thu gom rác thải không độc hại 38110
119 Thu gom rác thải độc hại 3812
120 Thu gom rác thải y tế 38121
121 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
122 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
123 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
124 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
125 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
126 Tái chế phế liệu 3830
127 Tái chế phế liệu kim loại 38301
128 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
129 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
130 Xây dựng nhà các loại 41000
131 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
132 Xây dựng công trình đường sắt 42101
133 Xây dựng công trình đường bộ 42102
134 Xây dựng công trình công ích 42200
135 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
136 Phá dỡ 43110
137 Chuẩn bị mặt bằng 43120
138 Lắp đặt hệ thống điện 43210
139 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
140 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
141 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
142 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
143 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
144 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
145 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
146 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
147 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
148 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
149 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
150 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
151 Đại lý xe có động cơ khác 45139
152 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
153 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
154 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
155 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
156 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
157 Bán mô tô, xe máy 4541
158 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
159 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
160 Đại lý mô tô, xe máy 45413
161 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
162 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
163 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
164 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
165 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
166 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
167 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
168 Bán buôn hoa và cây 46202
169 Bán buôn động vật sống 46203
170 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
171 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
172 Bán buôn gạo 46310
173 Bán buôn thực phẩm 4632
174 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
175 Bán buôn thủy sản 46322
176 Bán buôn rau, quả 46323
177 Bán buôn cà phê 46324
178 Bán buôn chè 46325
179 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
180 Bán buôn thực phẩm khác 46329
181 Bán buôn đồ uống 4633
182 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
183 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
184 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
185 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
186 Bán buôn vải 46411
187 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
188 Bán buôn hàng may mặc 46413
189 Bán buôn giày dép 46414
190 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
191 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
192 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
193 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
194 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
195 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
196 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
197 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
198 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
199 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
200 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
201 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
202 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
203 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
204 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
205 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
206 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
207 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
208 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
209 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
210 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
211 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
212 Bán buôn dầu thô 46612
213 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
214 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
215 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
216 Bán buôn quặng kim loại 46621
217 Bán buôn sắt, thép 46622
218 Bán buôn kim loại khác 46623
219 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
220 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
221 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
222 Bán buôn xi măng 46632
223 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
224 Bán buôn kính xây dựng 46634
225 Bán buôn sơn, vécni 46635
226 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
227 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
228 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
229 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
230 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
231 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
232 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
233 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
234 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
235 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
236 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
237 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
238 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
239 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
240 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
241 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
242 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
243 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
244 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
245 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
246 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
247 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
248 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
249 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
250 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
251 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
252 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
253 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
254 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
255 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
256 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
257 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
258 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
259 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
260 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
261 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
262 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
263 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
264 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
265 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
266 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
267 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
268 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
269 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
270 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
271 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
272 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
273 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
274 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
275 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
276 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
277 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
278 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
279 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
280 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
281 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
282 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
283 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
284 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
285 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
286 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
287 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
288 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
289 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
290 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
291 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
292 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
293 Vận tải đường ống 49400
294 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
295 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
296 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
297 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
298 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
299 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
300 Vận tải hành khách hàng không 51100
301 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
302 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
303 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
304 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
305 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
306 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
307 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
308 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
309 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
310 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
311 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
312 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
313 Dịch vụ điều hành bay 52231
314 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
315 Bốc xếp hàng hóa 5224
316 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
317 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
318 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
319 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
320 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
321 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
322 Khách sạn 55101
323 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
324 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
325 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
326 Cơ sở lưu trú khác 5590
327 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
328 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
329 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
330 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
331 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
332 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
333 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
334 Dịch vụ ăn uống khác 56290
335 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
336 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
337 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
338 Xuất bản sách 58110
339 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
340 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
341 Hoạt động xuất bản khác 58190
342 Xuất bản phần mềm 58200
343 Cho thuê xe có động cơ 7710
344 Cho thuê ôtô 77101
345 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
346 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
347 Cho thuê băng, đĩa video 77220
348 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
349 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
350 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
351 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
352 Đại lý du lịch 79110
353 Điều hành tua du lịch 79120
354 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
355 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
356 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
357 Dịch vụ điều tra 80300
358 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
359 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
360 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
361 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
362 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
363 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
364 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
365 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
366 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
367 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
368 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
369 Dịch vụ đóng gói 82920
370 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
371 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
372 Giáo dục trung học cơ sở 85311
373 Giáo dục trung học phổ thông 85312
374 Giáo dục nghề nghiệp 8532
375 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
376 Dạy nghề 85322
377 Đào tạo cao đẳng 85410
378 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
379 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
380 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
381 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
382 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600