Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hiếu Thành Thảo

Hieu Thanh Thao One Member Company Limited

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hiếu Thành Thảo - Hieu Thanh Thao One Member Company Limited có địa chỉ tại Thôn Cao Xá, Xã Cao An, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương. Mã số thuế 0801347860 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801347860

Ngày cấp 13-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hiếu Thành Thảo

Tên giao dịch

Hieu Thanh Thao One Member Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cao Xá, Xã Cao An, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801347860 / 13-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/13/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0801347860, Hieu Thanh Thao One Member Company Limited, Hải Dương, Huyện Cẩm Giàng, Xã Cao An, Nguyễn Hữu Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
8 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
9 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
10 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
11 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
12 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
13 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
14 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
15 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
16 Bán buôn vải 46411
17 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
18 Bán buôn hàng may mặc 46413
19 Bán buôn giày dép 46414
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
21 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
22 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
23 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
24 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
25 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
26 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
27 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
28 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
30 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
31 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
35 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
38 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
40 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
41 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
42 Bán buôn dầu thô 46612
43 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
44 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
45 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
46 Bán buôn quặng kim loại 46621
47 Bán buôn sắt, thép 46622
48 Bán buôn kim loại khác 46623
49 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
51 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
52 Bán buôn xi măng 46632
53 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
54 Bán buôn kính xây dựng 46634
55 Bán buôn sơn, vécni 46635
56 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
57 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
58 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
59 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
60 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
61 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
62 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
63 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
64 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
65 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
66 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
67 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
68 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
69 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
70 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
71 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
72 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
73 Vận tải đường ống 49400
74 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
75 Vận tải hành khách ven biển 50111
76 Vận tải hành khách viễn dương 50112
77 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
78 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
79 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
80 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
81 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
82 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
83 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
84 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
85 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
86 Vận tải hành khách hàng không 51100
87 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
88 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
89 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
90 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
91 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
92 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
93 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
94 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
95 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
96 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
97 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
98 Bốc xếp hàng hóa 5224
99 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
100 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
101 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
102 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
103 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
104 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
105 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
106 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
107 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
108 Bưu chính 53100
109 Chuyển phát 53200
110 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
111 Khách sạn 55101
112 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
113 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
114 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
115 Cơ sở lưu trú khác 5590
116 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
117 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
118 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
119 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
120 Hoạt động kiến trúc 71101
121 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
122 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
123 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
124 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
125 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
126 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
127 Quảng cáo 73100
128 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
129 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
130 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
131 Cho thuê xe có động cơ 7710
132 Cho thuê ôtô 77101
133 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
134 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
135 Cho thuê băng, đĩa video 77220
136 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
137 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
138 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
139 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
140 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
141 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
142 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
143 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
144 Cung ứng lao động tạm thời 78200