Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tổng Hợp Bt

Bt General Company Limited

Công Ty TNHH Tổng Hợp Bt - Bt General Company Limited có địa chỉ tại LK59-05 KĐT Thương mại Lai Cách, Thị Trấn Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương. Mã số thuế 0801348092 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801348092

Ngày cấp 14-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tổng Hợp Bt

Tên giao dịch

Bt General Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

LK59-05 KĐT Thương mại Lai Cách, Thị Trấn Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801348092 / 14-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/14/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0801348092, Bt General Company Limited, Hải Dương, Huyện Cẩm Giàng, Thị Trấn Lai Cách, Nguyễn Thanh Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Chăn nuôi gia cầm 0146
29 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
30 Chăn nuôi gà 01462
31 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
32 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
33 Chăn nuôi khác 01490
34 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
35 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
36 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
37 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
38 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
39 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
40 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
41 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
42 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
43 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
45 Khai thác gỗ 02210
46 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
47 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
48 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
49 Khai thác thuỷ sản biển 03110
50 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
51 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
52 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
53 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
54 Khai thác và thu gom than cứng 05100
55 Khai thác và thu gom than non 05200
56 Khai thác dầu thô 06100
57 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
58 Khai thác quặng sắt 07100
59 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
60 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
61 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
62 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
63 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
64 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
65 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
66 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
67 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
68 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
69 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
70 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
71 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
72 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
73 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
74 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
75 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
76 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
77 Xay xát 10611
78 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
79 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
80 Sản xuất đường 10720
81 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
82 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
83 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
84 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
85 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
86 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
87 Sản xuất rượu vang 11020
88 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
89 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
90 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
91 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
92 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
93 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
94 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
95 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
96 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
97 Sản xuất đồng hồ 26520
98 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
99 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
100 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
101 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
102 Đại lý 46101
103 Môi giới 46102
104 Đấu giá 46103
105 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
106 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
107 Bán buôn hoa và cây 46202
108 Bán buôn động vật sống 46203
109 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
110 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
111 Bán buôn gạo 46310
112 Bán buôn thực phẩm 4632
113 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
114 Bán buôn thủy sản 46322
115 Bán buôn rau, quả 46323
116 Bán buôn cà phê 46324
117 Bán buôn chè 46325
118 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
119 Bán buôn thực phẩm khác 46329
120 Bán buôn đồ uống 4633
121 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
122 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
123 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
124 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
125 Bán buôn vải 46411
126 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
127 Bán buôn hàng may mặc 46413
128 Bán buôn giày dép 46414
129 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
130 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
131 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
132 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
133 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
134 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
135 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
136 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
137 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
138 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
139 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
140 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
141 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
144 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
147 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
149 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
150 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
151 Bán buôn dầu thô 46612
152 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
153 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
154 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
155 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
156 Bán buôn xi măng 46632
157 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
158 Bán buôn kính xây dựng 46634
159 Bán buôn sơn, vécni 46635
160 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
161 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
162 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
163 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
164 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
165 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
166 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
167 Bán buôn cao su 46694
168 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
169 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
170 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
171 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
172 Bán buôn tổng hợp 46900
173 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
174 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
175 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
176 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
177 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
178 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
179 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
180 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
181 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
182 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
183 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
184 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
185 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
186 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
187 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
188 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
189 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
190 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
191 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
192 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
193 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
194 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
195 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
196 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
197 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
198 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
199 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
200 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
201 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
202 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
203 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
204 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
205 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
206 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
207 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
208 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
209 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
210 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
211 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
212 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
213 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
214 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
215 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
216 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
217 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
218 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
219 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
220 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
221 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
222 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
223 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
224 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
225 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
226 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
227 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
228 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
229 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
230 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
231 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
232 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
233 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
234 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
235 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
236 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
237 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
238 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
239 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
240 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
241 Vận tải hành khách đường sắt 49110
242 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
243 Vận tải bằng xe buýt 49200
244 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
245 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
246 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
247 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
248 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
249 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
250 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
251 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
252 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
253 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
254 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
255 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
256 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
257 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
258 Vận tải đường ống 49400
259 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
260 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
261 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
262 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
263 Bốc xếp hàng hóa 5224
264 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
265 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
266 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
267 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
268 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
269 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
270 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
271 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
272 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
273 Bưu chính 53100
274 Chuyển phát 53200
275 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
276 Khách sạn 55101
277 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
278 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
279 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
280 Cơ sở lưu trú khác 5590
281 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
282 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
283 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
284 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
285 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
286 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
287 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
288 Dịch vụ ăn uống khác 56290
289 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
290 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
291 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
292 Xuất bản sách 58110
293 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
294 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
295 Hoạt động xuất bản khác 58190
296 Xuất bản phần mềm 58200
297 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
298 Hoạt động kiến trúc 71101
299 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
300 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
301 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
302 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
303 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
304 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
305 Quảng cáo 73100
306 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
307 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
308 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
309 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
310 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
311 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
312 Hoạt động thú y 75000
313 Cho thuê xe có động cơ 7710
314 Cho thuê ôtô 77101
315 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
316 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
317 Cho thuê băng, đĩa video 77220
318 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
319 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
320 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
321 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
322 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
323 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
324 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
325 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
326 Cung ứng lao động tạm thời 78200