Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ánh Bảo Châm

Anh Bao Cham Company Limited

Công Ty TNHH Ánh Bảo Châm - Anh Bao Cham Company Limited có địa chỉ tại Khu dân cư Tống Xá, Phường Thái Thịnh, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương. Mã số thuế 0801348529 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801348529

Ngày cấp 18-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ánh Bảo Châm

Tên giao dịch

Anh Bao Cham Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu dân cư Tống Xá, Phường Thái Thịnh, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801348529 / 18-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/18/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Minh Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0801348529, Anh Bao Cham Company Limited, Hải Dương, Thị Xã Kinh Môn, Phường Thái Thịnh, Vũ Minh Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
12 Sản xuất xi măng 23941
13 Sản xuất vôi 23942
14 Sản xuất thạch cao 23943
15 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
16 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
17 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
18 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
19 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
20 Đúc sắt thép 24310
21 Đúc kim loại màu 24320
22 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
23 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
24 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
25 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
26 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
27 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
28 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
31 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
32 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
33 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
34 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
35 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
36 Đại lý 46101
37 Môi giới 46102
38 Đấu giá 46103
39 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
40 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
41 Bán buôn hoa và cây 46202
42 Bán buôn động vật sống 46203
43 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
44 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
45 Bán buôn gạo 46310
46 Bán buôn thực phẩm 4632
47 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
48 Bán buôn thủy sản 46322
49 Bán buôn rau, quả 46323
50 Bán buôn cà phê 46324
51 Bán buôn chè 46325
52 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
53 Bán buôn thực phẩm khác 46329
54 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
55 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
56 Bán buôn dầu thô 46612
57 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
58 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
59 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
60 Bán buôn quặng kim loại 46621
61 Bán buôn sắt, thép 46622
62 Bán buôn kim loại khác 46623
63 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
64 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
65 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
66 Bán buôn xi măng 46632
67 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
68 Bán buôn kính xây dựng 46634
69 Bán buôn sơn, vécni 46635
70 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
71 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
72 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
73 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
74 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
75 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
76 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
77 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
78 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
79 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
80 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
81 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
82 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
83 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
84 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
85 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
86 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
87 Vận tải đường ống 49400
88 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
89 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
90 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
91 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
92 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
93 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
94 Vận tải hành khách hàng không 51100
95 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
96 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
97 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
98 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
99 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
100 Bốc xếp hàng hóa 5224
101 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
102 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
103 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
104 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
105 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
106 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
107 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
108 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
109 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
110 Bưu chính 53100
111 Chuyển phát 53200
112 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
113 Khách sạn 55101
114 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
115 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
116 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
117 Cho thuê xe có động cơ 7710
118 Cho thuê ôtô 77101
119 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
120 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
121 Cho thuê băng, đĩa video 77220
122 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
123 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
124 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
125 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
126 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
127 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
128 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
129 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
130 Cung ứng lao động tạm thời 78200