Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thương Mại Tùng Long

Tung Long Trading And Technology Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thương Mại Tùng Long - Tung Long Trading And Technology Joint Stock Company có địa chỉ tại Xóm Nam, Thôn Đại Điền, Xã Hồng Lạc, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương. Mã số thuế 0801348688 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801348688

Ngày cấp 18-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thương Mại Tùng Long

Tên giao dịch

Tung Long Trading And Technology Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Nam, Thôn Đại Điền, Xã Hồng Lạc, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801348688 / 18-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/18/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Thị Duyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0801348688, Tung Long Trading And Technology Joint Stock Company, Hải Dương, Huyện Thanh Hà, Xã Hồng Lạc, Vũ Thị Duyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
2 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
3 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
7 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
8 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
9 Khai thác và thu gom than cứng 05100
10 Khai thác và thu gom than non 05200
11 Khai thác dầu thô 06100
12 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
13 Khai thác quặng sắt 07100
14 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
15 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
16 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
17 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
18 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
19 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
20 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
21 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
22 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
23 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
24 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
25 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
26 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
27 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
28 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
29 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
30 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
31 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
32 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
33 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
34 Sản xuất đồng hồ 26520
35 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
36 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
37 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
38 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
39 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
40 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
41 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
42 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
43 Sản xuất nhạc cụ 32200
44 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
45 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
47 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
48 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
49 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
50 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
51 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
52 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
53 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
54 Bán buôn hoa và cây 46202
55 Bán buôn động vật sống 46203
56 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
57 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
58 Bán buôn gạo 46310
59 Bán buôn thực phẩm 4632
60 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
61 Bán buôn thủy sản 46322
62 Bán buôn rau, quả 46323
63 Bán buôn cà phê 46324
64 Bán buôn chè 46325
65 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
66 Bán buôn thực phẩm khác 46329
67 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
68 Bán buôn vải 46411
69 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
70 Bán buôn hàng may mặc 46413
71 Bán buôn giày dép 46414
72 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
73 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
74 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
75 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
76 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
77 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
78 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
79 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
80 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
81 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
82 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
83 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
87 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
90 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
92 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
93 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
94 Bán buôn xi măng 46632
95 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
96 Bán buôn kính xây dựng 46634
97 Bán buôn sơn, vécni 46635
98 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
99 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
100 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
101 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
102 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
103 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
104 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
105 Bán buôn cao su 46694
106 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
107 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
108 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
109 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
110 Bán buôn tổng hợp 46900
111 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
112 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
113 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
114 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
115 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
116 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
117 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
118 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
119 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
120 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
121 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
122 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
123 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
124 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
125 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
126 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
127 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
128 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
129 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
130 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
131 Vận tải đường ống 49400
132 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
133 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
134 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
135 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
136 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
137 Khách sạn 55101
138 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
139 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
140 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
141 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
142 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
143 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
144 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
145 Dịch vụ ăn uống khác 56290