Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Lth

Lth Trade And Manufacture Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Lth - Lth Trade And Manufacture Joint Stock Company có địa chỉ tại 59 Phan Bội Châu, Phường Cẩm Thượng, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương. Mã số thuế 0801350077 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801350077

Ngày cấp 03-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Lth

Tên giao dịch

Lth Trade And Manufacture Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

59 Phan Bội Châu, Phường Cẩm Thượng, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801350077 / 03-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/3/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Văn Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0801350077, Lth Trade And Manufacture Joint Stock Company, Hải Dương, Thành Phố Hải Dương, Phường Cẩm Thượng, Hoàng Văn Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
72 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
73 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
74 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
75 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
77 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
78 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
79 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
80 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
81 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
82 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
83 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
84 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
85 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
86 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
87 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
88 Xay xát 10611
89 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
90 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
91 Sản xuất đường 10720
92 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
93 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
94 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
95 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
96 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
97 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
98 Sản xuất rượu vang 11020
99 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
101 Sản xuất thuốc các loại 21001
102 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
103 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
104 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
105 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
106 Đại lý 46101
107 Môi giới 46102
108 Đấu giá 46103
109 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
110 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
111 Bán buôn hoa và cây 46202
112 Bán buôn động vật sống 46203
113 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
114 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
115 Bán buôn gạo 46310
116 Bán buôn thực phẩm 4632
117 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
118 Bán buôn thủy sản 46322
119 Bán buôn rau, quả 46323
120 Bán buôn cà phê 46324
121 Bán buôn chè 46325
122 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
123 Bán buôn thực phẩm khác 46329
124 Bán buôn đồ uống 4633
125 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
126 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
127 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
128 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
129 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
130 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
131 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
132 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
133 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
134 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
135 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
136 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
137 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
138 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
139 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
141 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
143 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
146 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
148 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
149 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
150 Bán buôn xi măng 46632
151 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
152 Bán buôn kính xây dựng 46634
153 Bán buôn sơn, vécni 46635
154 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
155 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
156 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
157 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
158 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
159 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
160 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
161 Bán buôn cao su 46694
162 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
163 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
164 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
165 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
166 Bán buôn tổng hợp 46900
167 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
168 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
169 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
170 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
171 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
172 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
173 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
174 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
175 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
176 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
177 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
178 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
179 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
180 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
181 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
182 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
183 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
184 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
185 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
186 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
187 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
188 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
189 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
190 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
191 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
192 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
193 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
194 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
195 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
196 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
197 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
198 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
199 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
200 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
201 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
202 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
203 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
204 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
205 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
206 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
207 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
208 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
209 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
210 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
211 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
212 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
213 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
214 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
215 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
216 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
217 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
218 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
219 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
220 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
221 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
222 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
223 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
224 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
225 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
226 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
227 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
228 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
229 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
230 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
231 Vận tải đường ống 49400
232 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
233 Vận tải hành khách ven biển 50111
234 Vận tải hành khách viễn dương 50112
235 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
236 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
237 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
238 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
239 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
240 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
241 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
242 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
243 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
244 Vận tải hành khách hàng không 51100
245 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
246 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
247 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
248 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
249 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
250 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
251 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
252 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
253 Bốc xếp hàng hóa 5224
254 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
255 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
256 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
257 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
258 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
259 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
260 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
261 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
262 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
263 Bưu chính 53100
264 Chuyển phát 53200
265 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
266 Khách sạn 55101
267 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
268 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
269 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
270 Cơ sở lưu trú khác 5590
271 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
272 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
273 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
274 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
275 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
276 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
277 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
278 Dịch vụ ăn uống khác 56290
279 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
280 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
281 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
282 Xuất bản sách 58110
283 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
284 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
285 Hoạt động xuất bản khác 58190
286 Xuất bản phần mềm 58200