Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Bao Bì Cấp 1 Pga

Pga Primary Packaging Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Bao Bì Cấp 1 Pga - Pga Primary Packaging Joint Stock Company có địa chỉ tại Lô A29, Khu công nghiệp kỹ thuật cao An Phát, Km 47 Quốc lộ 5, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương. Mã số thuế 0801350479 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801350479

Ngày cấp 23-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Bao Bì Cấp 1 Pga

Tên giao dịch

Pga Primary Packaging Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô A29, Khu công nghiệp kỹ thuật cao An Phát, Km 47 Quốc lộ 5, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801350479 / 23-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/23/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0801350479, Pga Primary Packaging Joint Stock Company, Hải Dương, Thành Phố Hải Dương, Phường Việt Hòa, Nguyễn Ngọc Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
15 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
16 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
17 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
18 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
19 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
20 Sản xuất thuốc lá 12001
21 Sản xuất thuốc hút khác 12009
22 Sản xuất sợi 13110
23 Sản xuất vải dệt thoi 13120
24 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
25 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
26 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
27 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
28 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
29 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
30 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
31 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
32 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
33 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
34 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
35 Sản xuất giày dép 15200
36 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
37 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
38 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
39 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
40 In ấn 18110
41 Dịch vụ liên quan đến in 18120
42 Sao chép bản ghi các loại 18200
43 Sản xuất than cốc 19100
44 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
45 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
46 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
47 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
48 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
49 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
50 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
51 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
52 Sản xuất mỹ phẩm 20231
53 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
54 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
55 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
56 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
57 Sản xuất thuốc các loại 21001
58 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
59 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
60 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
61 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
62 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
63 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
64 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
65 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
66 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
67 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
68 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
69 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
70 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
71 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
72 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
73 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
74 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
75 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
76 Sản xuất đồng hồ 26520
77 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
78 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
79 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
80 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
81 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
82 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
83 Sản xuất xe có động cơ 29100
84 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
85 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
86 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
87 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
88 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
89 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
90 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
91 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
92 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
93 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
94 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
95 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
96 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
97 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
98 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
99 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
100 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
101 Sửa chữa thiết bị điện 33140
102 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
103 Sửa chữa thiết bị khác 33190
104 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
105 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
106 Thoát nước 37001
107 Xử lý nước thải 37002
108 Thu gom rác thải không độc hại 38110
109 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
110 Đại lý 46101
111 Môi giới 46102
112 Đấu giá 46103
113 Bán buôn đồ uống 4633
114 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
115 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
116 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
117 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
118 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
119 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
120 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
121 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
122 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
123 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
124 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
125 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
126 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
127 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
128 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
132 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
135 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
137 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
138 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
139 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
140 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
141 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
142 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
143 Vận tải đường ống 49400
144 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
145 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
146 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
147 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
148 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
149 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
150 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
151 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
152 Bưu chính 53100
153 Chuyển phát 53200
154 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
155 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
156 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
157 Hoạt động thú y 75000
158 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
159 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
160 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
161 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
162 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
163 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
164 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
165 Cung ứng lao động tạm thời 78200