Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sx-dv-tm Minh Anh

Công Ty TNHH Sx-dv-tm Minh Anh có địa chỉ tại Thôn Đồng Khê, Xã Lương Điền, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương. Mã số thuế 0801351169 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801351169

Ngày cấp 15-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sx-dv-tm Minh Anh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đồng Khê, Xã Lương Điền, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801351169 / 15-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Khải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0801351169, Hải Dương, Huyện Cẩm Giàng, Xã Lương Điền, Nguyễn Văn Khải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng nho 01211
5 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
6 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
7 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
8 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
9 Trồng cây ăn quả khác 01219
10 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Chăn nuôi gia cầm 0146
17 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
18 Chăn nuôi gà 01462
19 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
20 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
21 Chăn nuôi khác 01490
22 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
23 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
24 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
25 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
26 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
27 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
28 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
29 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
30 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
31 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
32 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
33 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
34 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
35 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
36 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
37 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
38 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
39 Xay xát 10611
40 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
41 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
42 Sản xuất đường 10720
43 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
44 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
45 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
46 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
47 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
48 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
49 Sản xuất rượu vang 11020
50 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
51 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
52 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
53 Bảo quản gỗ 16102
54 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
55 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
56 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
57 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
58 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
59 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
60 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
61 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
62 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
63 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
64 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
65 In ấn 18110
66 Dịch vụ liên quan đến in 18120
67 Sao chép bản ghi các loại 18200
68 Sản xuất than cốc 19100
69 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
70 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
71 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
72 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
73 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
74 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
75 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
76 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
77 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
78 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
79 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
80 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
81 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
82 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
83 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
84 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
85 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
86 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
87 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
88 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
89 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
90 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
91 Sản xuất đồng hồ 26520
92 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
93 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
94 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
95 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
96 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
97 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
98 Sản xuất pin và ắc quy 27200
99 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
100 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
101 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
102 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
103 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
104 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
105 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
106 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
107 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
108 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
109 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
110 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
111 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
112 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
113 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
114 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
115 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
116 Sản xuất máy luyện kim 28230
117 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
118 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
119 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
120 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
121 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
122 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
123 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
124 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
125 Sản xuất nhạc cụ 32200
126 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
127 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
128 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
129 Thoát nước 37001
130 Xử lý nước thải 37002
131 Thu gom rác thải không độc hại 38110
132 Thu gom rác thải độc hại 3812
133 Thu gom rác thải y tế 38121
134 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
135 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
136 Tái chế phế liệu 3830
137 Tái chế phế liệu kim loại 38301
138 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
139 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
140 Xây dựng nhà các loại 41000
141 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
142 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
143 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
144 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
145 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
146 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
147 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
148 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
149 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
150 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
151 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
152 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
153 Bán buôn hoa và cây 46202
154 Bán buôn động vật sống 46203
155 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
156 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
157 Bán buôn gạo 46310
158 Bán buôn thực phẩm 4632
159 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
160 Bán buôn thủy sản 46322
161 Bán buôn rau, quả 46323
162 Bán buôn cà phê 46324
163 Bán buôn chè 46325
164 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
165 Bán buôn thực phẩm khác 46329
166 Bán buôn đồ uống 4633
167 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
168 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
169 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
170 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
171 Bán buôn vải 46411
172 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
173 Bán buôn hàng may mặc 46413
174 Bán buôn giày dép 46414
175 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
176 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
177 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
178 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
179 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
180 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
181 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
182 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
183 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
184 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
185 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
186 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
187 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
188 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
189 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
190 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
191 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
192 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
193 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
194 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
195 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
196 Bán buôn quặng kim loại 46621
197 Bán buôn sắt, thép 46622
198 Bán buôn kim loại khác 46623
199 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
200 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
201 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
202 Bán buôn xi măng 46632
203 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
204 Bán buôn kính xây dựng 46634
205 Bán buôn sơn, vécni 46635
206 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
207 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
208 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
209 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
210 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
211 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
212 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
213 Bán buôn cao su 46694
214 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
215 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
216 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
217 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
218 Bán buôn tổng hợp 46900
219 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
220 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
221 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
222 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
223 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
224 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
225 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
226 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
227 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
228 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
229 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
230 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
231 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
232 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
233 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
234 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
235 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
236 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
237 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
238 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
239 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
240 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
241 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
242 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
243 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
244 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
245 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
246 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
247 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
248 Vận tải đường ống 49400