Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giáo Dục Đoàn Thị Điểm Ecorivers

Doan Thi Diem Ecorivers Education Company Limited

Công Ty TNHH Giáo Dục Đoàn Thị Điểm Ecorivers - Doan Thi Diem Ecorivers Education Company Limited có địa chỉ tại Tòa nhà Minh Anh Plaza, số 76-80 phố Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương. Mã số thuế 0801355149 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801355149

Ngày cấp 29-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giáo Dục Đoàn Thị Điểm Ecorivers

Tên giao dịch

Doan Thi Diem Ecorivers Education Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tòa nhà Minh Anh Plaza, số 76-80 phố Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801355149 / 29-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/29/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Anh Tuấn Nguyễn Công Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0801355149, Doan Thi Diem Ecorivers Education Company Limited, Hải Dương, Thành Phố Hải Dương, Phường Trần Hưng Đạo, Bùi Anh Tuấn Nguyễn Công Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
2 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
3 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sao chép bản ghi các loại 18200
8 Sản xuất than cốc 19100
9 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Đại lý 46101
14 Môi giới 46102
15 Đấu giá 46103
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
18 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
19 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
20 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
21 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
22 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
23 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
24 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
26 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
27 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
31 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
34 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
36 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
37 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
38 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
39 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
40 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
41 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
42 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
43 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
44 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
45 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
46 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
47 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
48 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
49 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
50 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
51 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
52 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
53 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
54 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
55 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
56 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
57 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
58 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
59 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
60 Vận tải đường ống 49400
61 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
62 Hoạt động kiến trúc 71101
63 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
64 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
65 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
66 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
67 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
68 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
69 Quảng cáo 73100
70 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
71 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
72 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
73 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
74 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
75 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
76 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
77 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
78 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
79 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
80 Cung ứng lao động tạm thời 78200
81 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
82 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
83 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
84 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
85 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
86 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
87 Dịch vụ đóng gói 82920
88 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
89 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
90 Giáo dục trung học cơ sở 85311
91 Giáo dục trung học phổ thông 85312
92 Giáo dục nghề nghiệp 8532
93 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
94 Dạy nghề 85322
95 Đào tạo cao đẳng 85410
96 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
97 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
98 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
99 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
100 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600