Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Đông Á Vn

Dong A Vn Construction Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Đông Á Vn - Dong A Vn Construction Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 20, Phố Nguyên Hồng, KĐT Phía Tây Cầu Phú Lương, Phường Nhị Châu, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương. Mã số thuế 0801355572 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801355572

Ngày cấp 10-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Đông Á Vn

Tên giao dịch

Dong A Vn Construction Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 20, Phố Nguyên Hồng, KĐT Phía Tây Cầu Phú Lương, Phường Nhị Châu, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801355572 / 10-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/10/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Danh Hậu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0801355572, Dong A Vn Construction Joint Stock Company, Hải Dương, Thành Phố Hải Dương, Phường Nhị Châu, Nguyễn Danh Hậu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
9 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
12 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
16 Bán buôn xi măng 46632
17 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
18 Bán buôn kính xây dựng 46634
19 Bán buôn sơn, vécni 46635
20 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
21 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
25 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
26 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
27 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
28 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
29 Vận tải đường ống 49400
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
34 Bốc xếp hàng hóa 5224
35 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
36 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
37 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
38 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
39 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
40 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
41 Hoạt động kiến trúc 71101
42 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
43 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
44 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
45 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
46 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
47 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
48 Quảng cáo 73100
49 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
50 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
51 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
52 Cho thuê xe có động cơ 7710
53 Cho thuê ôtô 77101
54 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
55 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
56 Cho thuê băng, đĩa video 77220
57 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
58 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
59 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
60 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
61 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
62 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
63 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
64 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
65 Cung ứng lao động tạm thời 78200