Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tuấn Vinh Hd

Tuan Vinh Hd Company Limited

Công Ty TNHH Tuấn Vinh Hd - Tuan Vinh Hd Company Limited có địa chỉ tại Đội 3, thôn Bắc, Xã Cổ Dũng, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương. Mã số thuế 0801356022 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801356022

Ngày cấp 13-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tuấn Vinh Hd

Tên giao dịch

Tuan Vinh Hd Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đội 3, thôn Bắc, Xã Cổ Dũng, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801356022 / 13-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/13/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Khắc Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0801356022, Tuan Vinh Hd Company Limited, Hải Dương, Huyện Kim Thành, Xã Cổ Dũng, Nguyễn Khắc Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
13 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
14 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
15 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
16 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
17 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
18 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
19 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
20 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
21 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
22 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
23 Sản xuất xi măng 23941
24 Sản xuất vôi 23942
25 Sản xuất thạch cao 23943
26 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
27 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
28 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
29 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
30 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
31 Đúc sắt thép 24310
32 Đúc kim loại màu 24320
33 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
34 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
35 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
36 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
37 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
38 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
39 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
40 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
41 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
42 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
43 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
44 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
45 Sản xuất nhạc cụ 32200
46 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
47 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
48 Tái chế phế liệu 3830
49 Tái chế phế liệu kim loại 38301
50 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
51 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
52 Xây dựng nhà các loại 41000
53 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
54 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
55 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
56 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
57 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
58 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
59 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
60 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
61 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
62 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
63 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
64 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
65 Đại lý xe có động cơ khác 45139
66 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
67 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
68 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
69 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
70 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
71 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
72 Bán buôn vải 46411
73 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
74 Bán buôn hàng may mặc 46413
75 Bán buôn giày dép 46414
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
78 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
81 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
83 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
84 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
85 Bán buôn dầu thô 46612
86 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
87 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
88 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
89 Bán buôn quặng kim loại 46621
90 Bán buôn sắt, thép 46622
91 Bán buôn kim loại khác 46623
92 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
93 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
94 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
95 Bán buôn xi măng 46632
96 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
97 Bán buôn kính xây dựng 46634
98 Bán buôn sơn, vécni 46635
99 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
100 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
101 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
102 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
103 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
104 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
105 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
106 Bán buôn cao su 46694
107 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
108 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
109 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
110 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
111 Bán buôn tổng hợp 46900
112 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
113 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
114 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
115 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
116 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
117 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
118 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
119 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
120 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
121 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
122 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
123 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
124 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
125 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
126 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
127 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
128 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
129 Vận tải đường ống 49400
130 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
131 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
132 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
133 Vận tải hành khách hàng không 51100
134 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
135 Bốc xếp hàng hóa 5224
136 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
137 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
138 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
139 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
140 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
141 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
142 Hoạt động kiến trúc 71101
143 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
144 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
145 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
146 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
147 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
148 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
149 Quảng cáo 73100
150 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
151 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
152 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
153 Cho thuê xe có động cơ 7710
154 Cho thuê ôtô 77101
155 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
156 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
157 Cho thuê băng, đĩa video 77220
158 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290