Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tm Hải Khoa

Tm Hai Khoa Company Limited

Công Ty TNHH Tm Hải Khoa - Tm Hai Khoa Company Limited có địa chỉ tại Số 66 Cù Chính Lan, Phường Tân Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương. Mã số thuế 0801357509 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801357509

Ngày cấp 03-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tm Hải Khoa

Tên giao dịch

Tm Hai Khoa Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 66 Cù Chính Lan, Phường Tân Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801357509 / 03-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/3/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Hùng Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0801357509, Tm Hai Khoa Company Limited, Hải Dương, Thành Phố Hải Dương, Phường Tân Bình, Phạm Hùng Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
16 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
17 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
18 Xay xát 10611
19 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
20 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
21 Sản xuất đường 10720
22 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
23 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
24 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
25 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
26 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
27 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
28 Sản xuất rượu vang 11020
29 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
32 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
33 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
34 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
35 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
36 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
37 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
38 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
39 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
40 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
41 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
42 Đại lý xe có động cơ khác 45139
43 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
44 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
45 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
46 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
47 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
48 Bán mô tô, xe máy 4541
49 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
50 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
51 Đại lý mô tô, xe máy 45413
52 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
53 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
54 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
55 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
56 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
57 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
58 Đại lý 46101
59 Môi giới 46102
60 Đấu giá 46103
61 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
62 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
63 Bán buôn hoa và cây 46202
64 Bán buôn động vật sống 46203
65 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
66 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
67 Bán buôn gạo 46310
68 Bán buôn thực phẩm 4632
69 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
70 Bán buôn thủy sản 46322
71 Bán buôn rau, quả 46323
72 Bán buôn cà phê 46324
73 Bán buôn chè 46325
74 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
75 Bán buôn thực phẩm khác 46329
76 Bán buôn đồ uống 4633
77 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
78 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
79 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
80 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
81 Bán buôn vải 46411
82 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
83 Bán buôn hàng may mặc 46413
84 Bán buôn giày dép 46414
85 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
86 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
87 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
88 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
89 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
90 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
91 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
92 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
93 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
94 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
95 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
96 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
100 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
103 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
105 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
106 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
107 Bán buôn xi măng 46632
108 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
109 Bán buôn kính xây dựng 46634
110 Bán buôn sơn, vécni 46635
111 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
112 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
113 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
114 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
115 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
116 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
117 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
118 Bán buôn cao su 46694
119 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
120 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
121 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
122 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
123 Bán buôn tổng hợp 46900
124 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
125 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
126 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
127 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
128 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
129 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
130 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
131 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
132 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
133 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
134 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
135 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
136 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
137 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
138 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
139 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
140 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
141 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
142 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
143 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
144 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
145 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
146 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
147 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
148 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
149 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
150 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
151 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
152 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
153 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
154 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
155 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
156 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
157 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
158 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
159 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
160 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
161 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
162 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
163 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
164 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
165 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
166 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
167 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
168 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
169 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
170 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
171 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
172 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
173 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
174 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
175 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
176 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
177 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
178 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
179 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
180 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
181 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
182 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
183 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
184 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
185 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
186 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
187 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
188 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
189 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
190 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
191 Vận tải đường ống 49400
192 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
193 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
194 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
195 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
196 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
197 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
198 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
199 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
200 Bưu chính 53100
201 Chuyển phát 53200
202 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
203 Khách sạn 55101
204 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
205 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
206 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
207 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
208 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
209 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
211 Dịch vụ ăn uống khác 56290
212 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
213 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
214 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
215 Xuất bản sách 58110
216 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
217 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
218 Hoạt động xuất bản khác 58190
219 Xuất bản phần mềm 58200
220 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
221 Hoạt động kiến trúc 71101
222 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
223 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
224 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
225 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
226 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
227 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
228 Quảng cáo 73100
229 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
230 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
231 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
232 Cho thuê xe có động cơ 7710
233 Cho thuê ôtô 77101
234 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
235 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
236 Cho thuê băng, đĩa video 77220
237 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
238 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
239 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
240 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
241 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
242 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
243 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
244 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
245 Cung ứng lao động tạm thời 78200