Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giày Newstar

Newstar Shoes Company Limited

Công Ty TNHH Giày Newstar - Newstar Shoes Company Limited có địa chỉ tại Thôn Vĩnh Lại, Xã Vĩnh Hưng, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương. Mã số thuế 0801359947 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giày dép

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801359947

Ngày cấp 16-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giày Newstar

Tên giao dịch

Newstar Shoes Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Vĩnh Lại, Xã Vĩnh Hưng, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801359947 / 16-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/16/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Học

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giày dép Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0801359947, Newstar Shoes Company Limited, Hải Dương, Huyện Bình Giang, Xã Vĩnh Hưng, Nguyễn Quang Học

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
8 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
9 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
10 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
11 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
12 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
13 Đại lý xe có động cơ khác 45139
14 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
15 Bán mô tô, xe máy 4541
16 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
17 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
18 Đại lý mô tô, xe máy 45413
19 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
20 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
21 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
22 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
23 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
24 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
25 Đại lý 46101
26 Môi giới 46102
27 Đấu giá 46103
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
29 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
30 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
31 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
32 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
33 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
34 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
35 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
36 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
38 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
39 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
43 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
46 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
48 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
49 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
50 Bán buôn dầu thô 46612
51 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
52 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
53 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
54 Bán buôn quặng kim loại 46621
55 Bán buôn sắt, thép 46622
56 Bán buôn kim loại khác 46623
57 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
58 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
59 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
60 Bán buôn xi măng 46632
61 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
62 Bán buôn kính xây dựng 46634
63 Bán buôn sơn, vécni 46635
64 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
65 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
66 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
67 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
68 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
69 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
70 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
71 Bán buôn cao su 46694
72 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
73 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
74 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
75 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
76 Bán buôn tổng hợp 46900
77 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
78 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
79 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
80 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
81 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
82 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
83 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
84 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
85 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
86 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
87 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
88 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
89 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
90 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
91 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
92 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
93 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
94 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
95 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
96 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
97 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
98 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
99 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
100 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
101 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
102 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
103 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
104 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
105 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
106 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
107 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
108 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
109 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
110 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
111 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
112 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
113 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
114 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
115 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
116 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
117 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
118 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
119 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
120 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
121 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
122 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
123 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
124 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
125 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
126 Vận tải đường ống 49400
127 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
128 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
129 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
130 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
131 Bốc xếp hàng hóa 5224
132 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
133 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
134 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
135 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
136 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
137 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
138 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
139 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
140 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
141 Bưu chính 53100
142 Chuyển phát 53200
143 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
144 Khách sạn 55101
145 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
146 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
147 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
148 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
149 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
150 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
151 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
152 Dịch vụ ăn uống khác 56290
153 Cho thuê xe có động cơ 7710
154 Cho thuê ôtô 77101
155 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
156 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
157 Cho thuê băng, đĩa video 77220
158 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290