Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Supervet

Công Ty TNHH Supervet có địa chỉ tại Cụm công nghiệp đường 20A, Xã Vĩnh Hồng, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương. Mã số thuế 0801359954 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801359954

Ngày cấp 16-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Supervet

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Cụm công nghiệp đường 20A, Xã Vĩnh Hồng, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801359954 / 16-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/16/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Xuân Trịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0801359954, Hải Dương, Huyện Bình Giang, Xã Vĩnh Hồng, Phạm Xuân Trịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
36 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
37 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
38 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
39 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
40 Khai thác gỗ 02210
41 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
42 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
43 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
44 Khai thác thuỷ sản biển 03110
45 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
46 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
47 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
48 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
49 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
50 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
51 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
52 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
53 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
54 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
55 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
56 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
57 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
58 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
59 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
60 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
61 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
62 Xay xát 10611
63 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
64 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
65 Sản xuất đường 10720
66 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
67 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
68 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
69 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
70 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
71 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
72 Sản xuất rượu vang 11020
73 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
74 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
75 Sản xuất thuốc các loại 21001
76 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
77 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
78 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
79 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
80 Đại lý 46101
81 Môi giới 46102
82 Đấu giá 46103
83 Bán buôn thực phẩm 4632
84 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
85 Bán buôn thủy sản 46322
86 Bán buôn rau, quả 46323
87 Bán buôn cà phê 46324
88 Bán buôn chè 46325
89 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
90 Bán buôn thực phẩm khác 46329
91 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
92 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
93 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
94 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
95 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
96 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
97 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
98 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
99 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
100 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
101 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
102 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
106 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
109 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
111 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
112 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
113 Bán buôn xi măng 46632
114 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
115 Bán buôn kính xây dựng 46634
116 Bán buôn sơn, vécni 46635
117 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
118 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
119 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
120 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
121 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
122 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
123 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
124 Bán buôn cao su 46694
125 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
126 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
127 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
128 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
129 Bán buôn tổng hợp 46900
130 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
131 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
132 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
133 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
134 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
135 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
136 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
137 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
138 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
139 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
140 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
141 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
142 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
143 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
144 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
145 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
146 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
147 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
148 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
149 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
150 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
151 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
152 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
153 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
154 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
155 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
156 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
157 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
158 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
159 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
160 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
161 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
162 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
163 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
164 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
165 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
166 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739