Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Ntn

Công Ty TNHH Thương Mại Ntn có địa chỉ tại Số 66B, phố Chương Dương, Phường Trần Phú, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương. Mã số thuế 0801360212 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801360212

Ngày cấp 22-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Ntn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 66B, phố Chương Dương, Phường Trần Phú, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801360212 / 22-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/22/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thu Nhã

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0801360212, Hải Dương, Thành Phố Hải Dương, Phường Trần Phú, Nguyễn Thu Nhã

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
14 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
15 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
16 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
18 Khai thác gỗ 02210
19 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
20 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
21 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
22 Khai thác thuỷ sản biển 03110
23 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
24 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
25 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
26 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
27 Khai thác và thu gom than cứng 05100
28 Khai thác và thu gom than non 05200
29 Khai thác dầu thô 06100
30 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
31 Khai thác quặng sắt 07100
32 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
33 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
34 Khai thác quặng bôxít 07221
35 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
36 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
37 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
38 Khai thác đá 08101
39 Khai thác cát, sỏi 08102
40 Khai thác đất sét 08103
41 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
42 Khai thác và thu gom than bùn 08920
43 Khai thác muối 08930
44 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
47 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
48 Sản xuất thuốc các loại 21001
49 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
50 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
51 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
52 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
53 Thoát nước 37001
54 Xử lý nước thải 37002
55 Thu gom rác thải không độc hại 38110
56 Thu gom rác thải độc hại 3812
57 Thu gom rác thải y tế 38121
58 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
59 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
60 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
61 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
62 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
63 Tái chế phế liệu 3830
64 Tái chế phế liệu kim loại 38301
65 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
66 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
67 Xây dựng nhà các loại 41000
68 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
69 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
70 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
71 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
72 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
73 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
74 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
75 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
76 Bán buôn hoa và cây 46202
77 Bán buôn động vật sống 46203
78 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
79 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
80 Bán buôn gạo 46310
81 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
82 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
83 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
84 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
85 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
86 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
87 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
88 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
89 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
90 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
91 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
92 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
96 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
99 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
101 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
102 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
103 Bán buôn dầu thô 46612
104 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
105 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
106 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
107 Bán buôn quặng kim loại 46621
108 Bán buôn sắt, thép 46622
109 Bán buôn kim loại khác 46623
110 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
111 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
112 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
113 Bán buôn xi măng 46632
114 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
115 Bán buôn kính xây dựng 46634
116 Bán buôn sơn, vécni 46635
117 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
118 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
119 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
120 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
121 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
122 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
123 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
124 Bán buôn cao su 46694
125 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
126 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
127 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
128 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
129 Bán buôn tổng hợp 46900
130 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
131 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
132 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
133 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
134 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
135 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
136 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
137 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
138 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
139 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
140 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
141 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
142 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
143 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
144 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
145 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
146 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
147 Vận tải đường ống 49400
148 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
149 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
150 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
151 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
152 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
153 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
154 Vận tải hành khách hàng không 51100
155 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
156 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
157 Khách sạn 55101
158 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
159 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
160 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
161 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
162 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
163 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
164 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
165 Dịch vụ ăn uống khác 56290
166 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
167 Hoạt động kiến trúc 71101
168 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
169 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
170 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
171 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
172 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
173 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
174 Quảng cáo 73100
175 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
176 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
177 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
178 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
179 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
180 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
181 Hoạt động y tế dự phòng 86910
182 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
183 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990