Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tmdv Và Đầu Tư Thành Đông

Thanh Dong Investment And Tmdv Company Limited

Công Ty TNHH Tmdv Và Đầu Tư Thành Đông - Thanh Dong Investment And Tmdv Company Limited có địa chỉ tại Số 300, Phố Cuối, Thị Trấn Gia Lộc, Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương. Mã số thuế 0801361456 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801361456

Ngày cấp 06-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tmdv Và Đầu Tư Thành Đông

Tên giao dịch

Thanh Dong Investment And Tmdv Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 300, Phố Cuối, Thị Trấn Gia Lộc, Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801361456 / 06-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/6/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mai Xuân Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0801361456, Thanh Dong Investment And Tmdv Company Limited, Hải Dương, Huyện Gia Lộc, Thị Trấn Gia Lộc, Mai Xuân Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
14 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
15 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
16 Sản xuất xe có động cơ 29100
17 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
18 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
19 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
20 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
21 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
22 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
23 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
24 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
25 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
26 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
27 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
28 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
29 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
30 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
31 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
32 Sản xuất nhạc cụ 32200
33 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
34 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
35 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
37 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
38 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
39 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
40 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
41 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
42 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
43 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
44 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
45 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
46 Đại lý 46101
47 Môi giới 46102
48 Đấu giá 46103
49 Bán buôn thực phẩm 4632
50 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
51 Bán buôn thủy sản 46322
52 Bán buôn rau, quả 46323
53 Bán buôn cà phê 46324
54 Bán buôn chè 46325
55 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
56 Bán buôn thực phẩm khác 46329
57 Bán buôn đồ uống 4633
58 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
59 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
60 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
61 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
62 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
63 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
64 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
65 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
66 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
67 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
68 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
69 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
70 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
71 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
72 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
76 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
79 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
81 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
82 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
83 Bán buôn xi măng 46632
84 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
85 Bán buôn kính xây dựng 46634
86 Bán buôn sơn, vécni 46635
87 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
88 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
89 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
90 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
91 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
92 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
93 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
94 Bán buôn cao su 46694
95 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
96 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
97 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
98 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
99 Bán buôn tổng hợp 46900
100 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
101 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
102 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
103 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
104 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
105 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
106 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
107 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
108 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
109 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
110 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
111 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
112 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
113 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
114 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
115 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
116 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
117 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
118 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
119 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
120 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
121 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
122 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
123 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
124 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
125 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
126 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
127 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
128 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
129 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
130 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
131 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
132 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
133 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
134 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
135 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
136 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
137 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
138 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
139 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
140 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
141 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
142 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
143 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
144 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
145 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
146 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
147 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
148 Vận tải đường ống 49400
149 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
150 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
151 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
152 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
153 Bưu chính 53100
154 Chuyển phát 53200
155 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
156 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
157 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
158 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
159 Dịch vụ ăn uống khác 56290
160 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
161 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
162 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
163 Xuất bản sách 58110
164 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
165 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
166 Hoạt động xuất bản khác 58190
167 Xuất bản phần mềm 58200
168 Hoạt động chiếu phim 5914
169 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
170 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
171 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
172 Hoạt động phát thanh 60100
173 Hoạt động truyền hình 60210
174 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
175 Hoạt động viễn thông có dây 61100
176 Hoạt động viễn thông không dây 61200
177 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
178 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
179 Hoạt động kiến trúc 71101
180 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
181 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
182 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
183 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
184 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
185 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
186 Quảng cáo 73100
187 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
188 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
189 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
190 Cho thuê xe có động cơ 7710
191 Cho thuê ôtô 77101
192 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
193 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
194 Cho thuê băng, đĩa video 77220
195 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
196 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
197 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
198 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
199 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
200 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
201 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
202 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
203 Cung ứng lao động tạm thời 78200