Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tnb

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tnb có địa chỉ tại Thôn Cẩm Lý, Xã An Lâm, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương. Mã số thuế 0801361921 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801361921

Ngày cấp 19-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tnb

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cẩm Lý, Xã An Lâm, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801361921 / 19-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/19/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thọ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0801361921, Hải Dương, Huyện Nam Sách, Xã An Lâm, Nguyễn Văn Thọ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
13 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
15 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
16 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
17 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
18 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
20 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
21 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
22 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
23 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
24 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
25 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
26 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
27 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
28 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
29 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
30 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
31 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
32 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
33 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
34 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
35 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
36 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
37 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
38 Sản xuất nhạc cụ 32200
39 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
40 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
41 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
42 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
43 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
44 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
45 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
46 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
47 Đại lý xe có động cơ khác 45139
48 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
49 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
50 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
51 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
52 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
53 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
54 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
55 Bán buôn hoa và cây 46202
56 Bán buôn động vật sống 46203
57 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
58 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
59 Bán buôn gạo 46310
60 Bán buôn thực phẩm 4632
61 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
62 Bán buôn thủy sản 46322
63 Bán buôn rau, quả 46323
64 Bán buôn cà phê 46324
65 Bán buôn chè 46325
66 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
67 Bán buôn thực phẩm khác 46329
68 Bán buôn đồ uống 4633
69 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
70 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
71 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
72 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
73 Bán buôn vải 46411
74 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
75 Bán buôn hàng may mặc 46413
76 Bán buôn giày dép 46414
77 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
78 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
79 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
80 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
81 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
82 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
83 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
84 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
85 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
86 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
87 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
88 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
92 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
95 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
97 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
98 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
99 Bán buôn dầu thô 46612
100 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
101 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
102 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
103 Bán buôn quặng kim loại 46621
104 Bán buôn sắt, thép 46622
105 Bán buôn kim loại khác 46623
106 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
107 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
108 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
109 Bán buôn xi măng 46632
110 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
111 Bán buôn kính xây dựng 46634
112 Bán buôn sơn, vécni 46635
113 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
114 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
115 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
116 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
117 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
118 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
119 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
120 Bán buôn cao su 46694
121 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
122 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
123 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
124 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
125 Bán buôn tổng hợp 46900
126 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
127 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
128 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
129 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
130 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
131 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
132 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
133 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
134 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
135 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
136 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
137 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
138 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
139 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
140 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
141 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
142 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
143 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
144 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
145 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
146 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
147 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
148 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
149 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
150 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
151 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
152 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
153 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
154 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
155 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
156 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
157 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
158 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
159 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
160 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
161 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
162 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
163 Khách sạn 55101
164 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
165 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
166 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
167 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
168 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
169 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
170 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
171 Dịch vụ ăn uống khác 56290
172 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
173 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
174 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
175 Xuất bản sách 58110
176 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
177 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
178 Hoạt động xuất bản khác 58190
179 Xuất bản phần mềm 58200
180 Cho thuê xe có động cơ 7710
181 Cho thuê ôtô 77101
182 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
183 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
184 Cho thuê băng, đĩa video 77220
185 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
186 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
187 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
188 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
189 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
190 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
191 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
192 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
193 Cung ứng lao động tạm thời 78200