Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hòa Phát Tại Hà Nội

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hòa Phát Tại Hà Nội có địa chỉ tại Số 66 Nguyễn Du, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0900189284 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900189284

Ngày cấp 05-04-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hòa Phát Tại Hà Nội

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên Điện thoại / Fax 03213942884 / 03213942613
Địa chỉ trụ sở

Số 66 Nguyễn Du, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03213942884 / 03213942613
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900189284 / 05-04-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 05-04-2002 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-04-2002
Ngày bắt đầu HĐ 4/5/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thảo Nguyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 74 Trần quốc Toản-Phường Trần Hưng Đạo-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Tạ Thị Thu Hiền

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900189284, 03213942884, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Nguyễn Du, Nguyễn Thị Thảo Nguyên, Tạ Thị Thu Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây mía 01140
2 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Khai thác đá 08101
5 Khai thác cát, sỏi 08102
6 Khai thác đất sét 08103
7 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
8 Khai thác và thu gom than bùn 08920
9 Khai thác muối 08930
10 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
13 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
14 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
15 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
16 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
17 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
18 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
19 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
20 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
21 Sản xuất điện 35101
22 Truyền tải và phân phối điện 35102
23 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
24 Bán mô tô, xe máy 4541
25 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
26 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
27 Đại lý mô tô, xe máy 45413
28 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
30 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
31 Bán buôn hoa và cây 46202
32 Bán buôn động vật sống 46203
33 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
35 Bán buôn gạo 46310
36 Bán buôn đồ uống 4633
37 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
38 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
39 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
42 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
45 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
47 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
48 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
49 Bán buôn dầu thô 46612
50 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
51 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
52 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
53 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
54 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
55 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
56 Bán buôn cao su 46694
57 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
58 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
59 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
60 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
61 Bán buôn tổng hợp 46900
62 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
63 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
64 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
65 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
66 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
67 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
68 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
69 Vận tải đường ống 49400
70 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
71 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
72 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
73 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
74 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
75 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
76 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
77 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
78 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
79 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
80 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
81 Cung ứng lao động tạm thời 78200

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0900189284 Chi nhánh công ty cổ phần thép Hoà Phát tại T.P Hồ Chí Minh 360 Điện Biên Phủ, phường 17
2 0900189284 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hòa Phát Tại Hà Nội Số 39 Nguyễn Đình Chiểu
3 0900189284 Chi nhánh công ty cổ phần thép hoà phát tại T. phố Đà nẵng 171 Trường Chinh
4 0900189284 Chi nhánh công ty cổ phần thép hoà phát tại Nghệ An Số 71 , đường Nguyễn Văn Cừ
5 0900189284 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hòa Phát Tại Tp. Hồ Chí M 643 Điện Biên Phủ
6 0900189284 Chi nhánh công ty CP Tập đoàn Hoà Phát tại TP HCM 129 Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0900189284 Chi nhánh công ty cổ phần thép Hoà Phát tại T.P Hồ Chí Minh 360 Điện Biên Phủ, phường 17
2 0900189284 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hòa Phát Tại Hà Nội Số 39 Nguyễn Đình Chiểu
3 0900189284 Chi nhánh công ty cổ phần thép hoà phát tại T. phố Đà nẵng 171 Trường Chinh
4 0900189284 Chi nhánh công ty cổ phần thép hoà phát tại Nghệ An Số 71 , đường Nguyễn Văn Cừ
5 0900189284 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hòa Phát Tại Tp. Hồ Chí M 643 Điện Biên Phủ
6 0900189284 Chi nhánh công ty CP Tập đoàn Hoà Phát tại TP HCM 129 Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22